Có 2 kết quả:
qiē kǒu ㄑㄧㄝ ㄎㄡˇ • qiè kǒu ㄑㄧㄝˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incision
(2) notch
(3) slit
(4) gash
(5) margin of a page
(6) trimmed edge (of a page in a book)
(2) notch
(3) slit
(4) gash
(5) margin of a page
(6) trimmed edge (of a page in a book)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slang
(2) argot
(3) private language used as secret code
(2) argot
(3) private language used as secret code
Bình luận 0