Có 1 kết quả:
qiè hé shí jì ㄑㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) practical
(2) corresponding to reality
(3) geared to practical situations
(2) corresponding to reality
(3) geared to practical situations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0