Có 1 kết quả:
qiè shí ㄑㄧㄝˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thiết thực, cần thiết
Từ điển Trung-Anh
(1) feasible
(2) realistic
(3) practical
(4) earnestly
(5) conscientiously
(2) realistic
(3) practical
(4) earnestly
(5) conscientiously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0