Có 1 kết quả:

qiē piàn jiǎn chá ㄑㄧㄝ ㄆㄧㄢˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) slide examination
(2) microscopic examination of thin section of specimen as part of biopsy

Bình luận 0