Có 1 kết quả:
qiē piàn jiǎn chá ㄑㄧㄝ ㄆㄧㄢˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
qiē piàn jiǎn chá ㄑㄧㄝ ㄆㄧㄢˋ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slide examination
(2) microscopic examination of thin section of specimen as part of biopsy
(2) microscopic examination of thin section of specimen as part of biopsy
Bình luận 0