Có 2 kết quả:
qiē cuō ㄑㄧㄝ ㄘㄨㄛ • qiè cuō ㄑㄧㄝˋ ㄘㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compare notes
(2) to learn from one another
(3) to swap pointers
(2) to learn from one another
(3) to swap pointers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khắc và mài bóng (ý nói cố gắng)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0