Có 1 kết quả:
qiè gǔ zhī chóu ㄑㄧㄝˋ ㄍㄨˇ ㄓ ㄔㄡˊ
qiè gǔ zhī chóu ㄑㄧㄝˋ ㄍㄨˇ ㄓ ㄔㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bitter hatred
(2) hatred that cuts to the bone
(2) hatred that cuts to the bone
Bình luận 0
qiè gǔ zhī chóu ㄑㄧㄝˋ ㄍㄨˇ ㄓ ㄔㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0