Có 1 kết quả:

cǔn ㄘㄨㄣˇ
Âm Pinyin: cǔn ㄘㄨㄣˇ
Tổng nét: 5
Bộ: dāo 刀 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶丨丨
Thương Hiệt: DILN (木戈中弓)
Unicode: U+520C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiển
Âm Nôm: thon, thổn
Âm Quảng Đông: cyun2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cǔn ㄘㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to cut off
(2) to sever