Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nuôi (trâu, ngựa) bằng cỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 芻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ cho súc vật ăn;
② Cỏ khô, rơm;
③ Cắt cỏ.
② Cỏ khô, rơm;
③ Cắt cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 芻
Từ điển Trung-Anh
(1) to mow or cut grass
(2) hay
(3) straw
(4) fodder
(2) hay
(3) straw
(4) fodder
Từ ghép 8