Có 1 kết quả:
xíng shì jǐng chá ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
xíng shì jǐng chá ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal police
(2) member of the criminal police
(2) member of the criminal police
xíng shì jǐng chá ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh