Có 1 kết quả:
xíng lù ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) executed
(2) to suffer corporal punishment or execution
(2) to suffer corporal punishment or execution
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0