Có 1 kết quả:
xíng jū ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detain as criminal
(2) criminal detention
(3) abbr. for 刑事拘留[xing2 shi4 ju1 liu2]
(2) criminal detention
(3) abbr. for 刑事拘留[xing2 shi4 ju1 liu2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0