Có 3 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ • huà ㄏㄨㄚˋ • huāi ㄏㄨㄞ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰戈⺉
Nét bút: 一フノ丶丨丨
Thương Hiệt: ILN (戈中弓)
Unicode: U+5212
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa, hoạch, quả
Âm Nôm: hoa, quả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さおさ.す (saosa.su), かま (kama), さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: waa4
Âm Nôm: hoa, quả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さおさ.す (saosa.su), かま (kama), さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: waa4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chèo thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chèo (thuyền). ◎Như: “hoa thuyền” 划船 chèo thuyền, “hoa long chu” 划龍舟 chèo thuyền rồng.
2. (Động) Tính toán. ◎Như: “hoa bất lai” 划不來 không đáng, không lợi.
3. (Danh) § Xem “hoa tử” 划子.
2. (Động) Tính toán. ◎Như: “hoa bất lai” 划不來 không đáng, không lợi.
3. (Danh) § Xem “hoa tử” 划子.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chèo (thuyền): 划船 Chèo thuyền;
② Đáng, thoả đáng, đáng giá, xứng: 划得來 Đáng, đáng giá đấy; 划不來 Không đáng, không xứng;
③ 【划拳】hoa quyền [huáquán] Trò chơi đố số (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay ra rồi đoán số, ai nói đúng thì thắng, nói sai bị phạt uống rượu, cả hai đều sai thì hoà). Cv. 豁拳,搳拳. Xem 划 [huà], [huai].
② Đáng, thoả đáng, đáng giá, xứng: 划得來 Đáng, đáng giá đấy; 划不來 Không đáng, không xứng;
③ 【划拳】hoa quyền [huáquán] Trò chơi đố số (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay ra rồi đoán số, ai nói đúng thì thắng, nói sai bị phạt uống rượu, cả hai đều sai thì hoà). Cv. 豁拳,搳拳. Xem 划 [huà], [huai].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chống, chèo cho thuyền đi. Cũng đọc Qua — Một âm là Quả. Xem Quả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao cắt ra. Chia cắt — Một âm là Hoa. Xem Hoa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to row
(2) to paddle
(3) profitable
(4) worth (the effort)
(5) it pays (to do sth)
(2) to paddle
(3) profitable
(4) worth (the effort)
(5) it pays (to do sth)
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut
(2) to slash
(3) to scratch (cut into the surface of sth)
(4) to strike (a match)
(2) to slash
(3) to scratch (cut into the surface of sth)
(4) to strike (a match)
Từ ghép 21
bù huá suàn 不划算 • huá bu lái 划不來 • huá bu lái 划不来 • huá chuán 划船 • huá de lái 划得來 • huá de lái 划得来 • huá guò 划过 • huá hén 划痕 • huá jiǎng 划桨 • huá jiǎng 划槳 • huá la 划拉 • huá pò 划破 • huá qiè 划切 • huá quán 划拳 • huá shāng 划伤 • huá suàn 划算 • huá tǐng 划艇 • huá zi 划子 • pí huá tǐng 皮划艇 • pí huá tǐng jī liú huí xuán 皮划艇激流回旋 • pí huá tǐng jìng shuǐ 皮划艇静水
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dùng dao rạch ra
2. vạch ra, phân chia
3. nét ngang
4. bàn tính, hoạch định
5. chèo thuyền
2. vạch ra, phân chia
3. nét ngang
4. bàn tính, hoạch định
5. chèo thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chèo (thuyền). ◎Như: “hoa thuyền” 划船 chèo thuyền, “hoa long chu” 划龍舟 chèo thuyền rồng.
2. (Động) Tính toán. ◎Như: “hoa bất lai” 划不來 không đáng, không lợi.
3. (Danh) § Xem “hoa tử” 划子.
2. (Động) Tính toán. ◎Như: “hoa bất lai” 划不來 không đáng, không lợi.
3. (Danh) § Xem “hoa tử” 划子.
Từ điển Trung-Anh
(1) to delimit
(2) to transfer
(3) to assign
(4) to plan
(5) to draw (a line)
(6) stroke of a Chinese character
(2) to transfer
(3) to assign
(4) to plan
(5) to draw (a line)
(6) stroke of a Chinese character
Từ ghép 63
Ā bō luó jì huà 阿波罗计划 • àn zhào jì huà 按照计划 • bǐ huà 笔划 • bǐ huà jiǎn zì biǎo 笔划检字表 • bǐ shǒu huà jiǎo 比手划脚 • bò huà 擘划 • cè huà 策划 • cè huà rén 策划人 • chéng shì guī huà 城市规划 • chóu huà 筹划 • chū móu huà cè 出谋划策 • gòng xiǎng jì huà 共享计划 • gōu huà 勾划 • Gǔ téng bǎo Jì huà 古腾堡计划 • guī huà 规划 • guī huà jú 规划局 • guī huà rén yuán 规划人员 • Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 国家发展计划委员会 • Guó jiā Jì huà Wěi yuán huì 国家计划委员会 • huà bō 划拨 • huà diào 划掉 • huà dìng 划定 • huà fēn 划分 • huà guī 划归 • huà huā 划花 • huà jià 划价 • huà qīng 划清 • huà shí dài 划时代 • huà shí zì 划十字 • huà wèi 划位 • huà xiàn 划线 • huà xiàn bǎn 划线板 • huà yī 划一 • huà yī bù èr 划一不二 • huà yuán fáng shǒu 划圆防守 • huì huà 汇划 • jì huà 计划 • jì huà jīng jì 计划经济 • jì huà mù biāo 计划目标 • jì huà shēng yù 计划生育 • jiù ēn jì huà 救恩计划 • jù tǐ jì huà 具体计划 • Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 联合国环境规划署 • Lián hé guó Kāi fā Jì huà shǔ 联合国开发计划署 • móu huà 谋划 • qǐ huà 企划 • qū huà 区划 • rén lèi jī yīn zǔ jì huà 人类基因组计划 • shāng yè jì huà 商业计划 • shì chǎng huà fēn 市场划分 • tài yáng shén jì huà 太阳神计划 • tǒng yī guī huà 统一规划 • tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用规划 • wǎng luò guī huà rén yuán 网络规划人员 • wǔ nián jì huà 五年计划 • xià huà xiàn 下划线 • xiàn xìng guī huà 线性规划 • xíng dòng jì huà 行动计划 • xíng zhèng qū huà 行政区划 • xíng zhèng qū huà tú 行政区划图 • zhěng qí huà yī 整齐划一 • zhǐ shǒu huà jiǎo 指手划脚 • zǒng tǐ guī huà 总体规划
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vạch, đánh dấu, quy, chia, phân định;
② Hoạch: 計劃 Kế hoạch. Xem 划 [huá], 劃 [huai].
② Hoạch: 計劃 Kế hoạch. Xem 划 [huá], 劃 [huai].
Từ điển Trần Văn Chánh
Sắp: 〖???〗劃 (đph) 1. Sắp xếp; 2. Sửa chữa. Xem 划 [huá], 劃 [huà].