Có 1 kết quả:

huá pò ㄏㄨㄚˊ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut open
(2) to rip
(3) to streak across (lightning, meteor etc)
(4) to pierce (scream, searchlight etc)

Bình luận 0