Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: DKLN (木大中弓)
Unicode: U+5214
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): えぐ.る (egu.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0