Có 1 kết quả:
liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰歹⺉
Nét bút: 一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: MNLN (一弓中弓)
Unicode: U+5217
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt
Âm Nôm: lệch, liệt, lít, loẹt, lướt, rệt, riệt, rít
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レ (re)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: laat6, lit6
Âm Nôm: lệch, liệt, lít, loẹt, lướt, rệt, riệt, rít
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レ (re)
Âm Hàn: 렬, 열
Âm Quảng Đông: laat6, lit6
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞 (Trần Duy Tùng)
• Hồng sơn liệt chướng - 鴻山列嶂 (Bùi Dương Lịch)
• Ngọc lâu xuân - 玉樓春 (Chu Bang Ngạn)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Tặng phụ thi kỳ 2 - 贈婦詩其二 (Tần Gia)
• Thất nguyệt tam nhật đình ngọ dĩ hậu giảo nhiệt thoái vãn gia tiểu lương ổn thuỵ, hữu thi nhân luận tráng niên lạc sự hí trình Nguyên nhị thập nhất tào trưởng - 七月三日亭午已後 較熱退晚加小涼穩睡有詩因論壯年樂事戲呈元二十一曹長 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Tiền xuất tái kỳ 8 - 前出塞其八 (Đỗ Phủ)
• Từ Châu dạ - 徐州夜 (Nguyễn Du)
• Hạ tân lang - Tiêm phu từ - 賀新郎-纖夫詞 (Trần Duy Tùng)
• Hồng sơn liệt chướng - 鴻山列嶂 (Bùi Dương Lịch)
• Ngọc lâu xuân - 玉樓春 (Chu Bang Ngạn)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Tặng phụ thi kỳ 2 - 贈婦詩其二 (Tần Gia)
• Thất nguyệt tam nhật đình ngọ dĩ hậu giảo nhiệt thoái vãn gia tiểu lương ổn thuỵ, hữu thi nhân luận tráng niên lạc sự hí trình Nguyên nhị thập nhất tào trưởng - 七月三日亭午已後 較熱退晚加小涼穩睡有詩因論壯年樂事戲呈元二十一曹長 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Tiền xuất tái kỳ 8 - 前出塞其八 (Đỗ Phủ)
• Từ Châu dạ - 徐州夜 (Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bày ra
2. xếp theo hàng ngang
2. xếp theo hàng ngang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hàng. ◎Như: “trạm tại tối tiền liệt” 站在最前列 đứng ở hàng đầu.
2. (Danh) Thứ bậc, chức vị. ◇Luận Ngữ 論語: “Trần lực tựu liệt, bất năng giả chỉ” 陳力就列, 不能者止 (Quý thị 季氏) Hết sức làm chức vụ mình, nếu không được nên từ chức đi.
3. (Danh) Loại, hạng. ◎Như: “giá bất tại thảo luận chi liệt” 這不在討論之列 cái đó không thuộc trong điều loại (đề tài) của cuộc thảo luận.
4. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, đoàn. ◎Như: “nhất liệt hỏa xa” 一列火車 một đoàn xe lửa, “nhất liệt sĩ binh” 一列士兵 một hàng quân lính.
5. (Danh) Họ “Liệt”.
6. (Động) Chia ra. § Thông “liệt” 裂. ◇Hán Thư 漢書: “Liệt thổ phong cương phi vị chư hầu, giai dĩ vị dân dã” 列土封疆非為諸侯, 皆以為民也 (Cốc Vĩnh truyện 翟谷永傳) Chia đất phong bờ cõi không phải vì chư hầu, mà đều là vì dân vậy.
7. (Động) Bày, dàn, xếp. ◎Như: “trần liệt” 陳列 trưng bày, “liệt trở đậu” 列詛豆 bày cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
8. (Động) Đưa vào, đặt vào. ◎Như: “đại gia đích ý kiến quân liệt nhập kỉ lục” 大家的意見均列入紀錄 ý kiến mọi người đều đưa vào sổ ghi.
9. (Tính) Các, nhiều. ◎Như: “liệt quốc” 列國 các nước, “liệt vị” 列位 các vị.
2. (Danh) Thứ bậc, chức vị. ◇Luận Ngữ 論語: “Trần lực tựu liệt, bất năng giả chỉ” 陳力就列, 不能者止 (Quý thị 季氏) Hết sức làm chức vụ mình, nếu không được nên từ chức đi.
3. (Danh) Loại, hạng. ◎Như: “giá bất tại thảo luận chi liệt” 這不在討論之列 cái đó không thuộc trong điều loại (đề tài) của cuộc thảo luận.
4. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, đoàn. ◎Như: “nhất liệt hỏa xa” 一列火車 một đoàn xe lửa, “nhất liệt sĩ binh” 一列士兵 một hàng quân lính.
5. (Danh) Họ “Liệt”.
6. (Động) Chia ra. § Thông “liệt” 裂. ◇Hán Thư 漢書: “Liệt thổ phong cương phi vị chư hầu, giai dĩ vị dân dã” 列土封疆非為諸侯, 皆以為民也 (Cốc Vĩnh truyện 翟谷永傳) Chia đất phong bờ cõi không phải vì chư hầu, mà đều là vì dân vậy.
7. (Động) Bày, dàn, xếp. ◎Như: “trần liệt” 陳列 trưng bày, “liệt trở đậu” 列詛豆 bày cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
8. (Động) Đưa vào, đặt vào. ◎Như: “đại gia đích ý kiến quân liệt nhập kỉ lục” 大家的意見均列入紀錄 ý kiến mọi người đều đưa vào sổ ghi.
9. (Tính) Các, nhiều. ◎Như: “liệt quốc” 列國 các nước, “liệt vị” 列位 các vị.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bày, dàn, xếp, kê: 羅列 Phô bày; 列隊歡迎 Xếp hàng chào đón; 按清單上列的一項一項地清點 Kiểm điểm lại từng khoản theo như trong đơn đã kê; 列俎豆 Bày cái trở cái đậu, bày đồ tế lễ; 列陣 Dàn trận;
② Đưa, đặt, liệt vào: 列入議程 Đưa vào chương trình nghị sự; 列爲甲等 Liệt vào hạng A;
③ Hàng: 站在最前列 Đứng ở hàng đầu;
④ Đoàn: 一列火車 Một đoàn tàu hoả;
⑤ Loại, hạng: 不在此列 Không thuộc loại này;
⑥ Các, nhiều: 列位觀衆 Các vị khán giả;
⑦ [Liè] (Họ) Liệt.
② Đưa, đặt, liệt vào: 列入議程 Đưa vào chương trình nghị sự; 列爲甲等 Liệt vào hạng A;
③ Hàng: 站在最前列 Đứng ở hàng đầu;
④ Đoàn: 一列火車 Một đoàn tàu hoả;
⑤ Loại, hạng: 不在此列 Không thuộc loại này;
⑥ Các, nhiều: 列位觀衆 Các vị khán giả;
⑦ [Liè] (Họ) Liệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chia xé, phân chia ra — Sắp đặt có thứ tự hàng lối — Thứ tự trước sau trên dưới — Các. Những.
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to line up
(3) row
(4) file
(5) series
(6) column
(2) to line up
(3) row
(4) file
(5) series
(6) column
Từ ghép 178
ā liè fū 阿列夫 • Ā liè kè xī sī 阿列克西斯 • Ān nà · Kǎ liè ní nà 安娜卡列尼娜 • Bā lā jī liè fū 巴拉基列夫 • biān liè 編列 • Bié hè jié liè fū 別赫捷列夫 • Bié hè jié liè fū 别赫捷列夫 • bìng liè 並列 • bìng liè 并列 • bō fàng liè biǎo 播放列表 • Bó liè rì niè fū 勃列日涅夫 • Bù liè diān 不列顛 • Bù liè diān 不列颠 • Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列顛保衛戰 • Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列颠保卫战 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà 不列顛哥倫比亞 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà 不列颠哥伦比亚 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà shěng 不列顛哥倫比亞省 • Bù liè diān Gē lún bǐ yà shěng 不列颠哥伦比亚省 • Bù liè diān Zhàn yì 不列顛戰役 • Bù liè diān Zhàn yì 不列颠战役 • Bù liè diān Zhū dǎo 不列顛諸島 • Bù liè diān Zhū dǎo 不列颠诸岛 • Bù liè sī tè 布列斯特 • Bù liè tǎ ní 佈列塔尼 • Bù liè tǎ ní 布列塔尼 • chén liè 陈列 • chén liè 陳列 • chén liè shì 陈列室 • chén liè shì 陳列室 • chén liè tái 陈列台 • chén liè tái 陳列臺 • chǐ liè jiǎo zhèng 齒列矯正 • chǐ liè jiǎo zhèng 齿列矫正 • chǐ liè jiǎo zhèng qì 齒列矯正器 • chǐ liè jiǎo zhèng qì 齿列矫正器 • chū liè 出列 • Dà ān dì liè sī 大安的列斯 • Dà Ān dì liè sī Qún dǎo 大安的列斯群岛 • Dà Ān dì liè sī Qún dǎo 大安的列斯群島 • Dà Bù liè diān 大不列顛 • Dà Bù liè diān 大不列颠 • dài bàn shì xiàng liè biǎo 待办事项列表 • dài bàn shì xiàng liè biǎo 待辦事項列表 • děng bǐ shù liè 等比数列 • děng bǐ shù liè 等比數列 • děng chā shù liè 等差数列 • děng chā shù liè 等差數列 • duì liè 队列 • duì liè 隊列 • fēn liè 分列 • Gé liè gāo lì lì 格列高利历 • Gé liè gāo lì lì 格列高利曆 • háng liè 行列 • háng liè shì 行列式 • Hé shǔ Ān de liè sī 荷属安的列斯 • Hé shǔ Ān de liè sī 荷屬安的列斯 • hǔ liè lā 虎列拉 • huán zhuàng liè shí 环状列石 • huán zhuàng liè shí 環狀列石 • huò yùn liè chē 貨運列車 • huò yùn liè chē 货运列车 • Jí liè 吉列 • Jiā bǎi liè 加百列 • kāi liè 开列 • kāi liè 開列 • liè biǎo 列表 • liè bīng 列兵 • liè chē 列車 • liè chē 列车 • liè chē yuán 列車員 • liè chē yuán 列车员 • liè chē zhǎng 列車長 • liè chē zhǎng 列车长 • liè chū 列出 • liè dǎo 列岛 • liè dǎo 列島 • liè duì 列队 • liè duì 列隊 • liè guó 列国 • liè guó 列國 • liè hóu 列侯 • liè jǔ 列举 • liè jǔ 列舉 • liè míng 列明 • liè qiáng 列強 • liè qiáng 列强 • liè quē 列缺 • liè quē pī lì 列缺霹雳 • liè quē pī lì 列缺霹靂 • liè rù 列入 • liè shì wēn biāo 列氏温标 • liè shì wēn biāo 列氏溫標 • liè wéi 列为 • liè wéi 列為 • liè wèi 列位 • liè xí 列席 • liè xīng 列星 • liè yìn 列印 • liè zhuàn 列传 • liè zhuàn 列傳 • luó liè 罗列 • luó liè 羅列 • Méi liè 梅列 • Méi liè qū 梅列区 • Méi liè qū 梅列區 • Mén jié liè fū 門捷列夫 • Mén jié liè fū 门捷列夫 • míng liè 名列 • míng liè qián máo 名列前茅 • pái liè 排列 • pái liè cì xù 排列次序 • Pǔ liè xiè cí kè 普列謝茨克 • Pǔ liè xiè cí kè 普列谢茨克 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场 • pǔ luó liè tǎ lì yà 普罗列塔利亚 • pǔ luó liè tǎ lì yà 普羅列塔利亞 • qián liè 前列 • qián liè xiàn 前列腺 • qián liè xiàn sù 前列腺素 • qián liè xiàn yán 前列腺炎 • qiú shān zhèn liè fēng zhuāng 球柵陣列封裝 • qiú shān zhèn liè fēng zhuāng 球栅阵列封装 • sǎn liè 散列 • Shèng ān dé liè sī Duàn céng 圣安德列斯断层 • Shèng ān dé liè sī Duàn céng 聖安德列斯斷層 • Shèng ān de liè sī Duàn céng 圣安地列斯断层 • Shèng ān de liè sī Duàn céng 聖安地列斯斷層 • shí jiān xù liè 时间序列 • shí jiān xù liè 時間序列 • shōu liǎn xù liè 收敛序列 • shōu liǎn xù liè 收斂序列 • shù liè 数列 • shù liè 數列 • Tǎ liè lǎng 塔列朗 • tí liè 提列 • Tú bō liè fū 图波列夫 • Tú bō liè fū 圖波列夫 • wèi liè 位列 • Wū tè liè zhī 乌特列支 • Wū tè liè zhī 烏特列支 • wú qióng xù liè 无穷序列 • wú qióng xù liè 無窮序列 • xì liè 系列 • xì liè fàng dà qì 系列放大器 • xì liè piàn 系列片 • xià liè 下列 • xiāo xi duì liè 消息队列 • xiāo xi duì liè 消息隊列 • xié yīn liè 諧音列 • xié yīn liè 谐音列 • Xīn Bù liè diān Dǎo 新不列顛島 • Xīn Bù liè diān Dǎo 新不列颠岛 • xù liè 序列 • xù liè hào 序列号 • xù liè hào 序列號 • yǎn liè 奄列 • yè zi liè 叶子列 • yè zi liè 葉子列 • yī xì liè 一系列 • Yǐ sè liè 以色列 • Yǐ sè liè rén 以色列人 • zhǎn liè 展列 • zhàn liè jiàn 战列舰 • zhàn liè jiàn 戰列艦 • zhēn jiǎn yàn xù liè 帧检验序列 • zhēn jiǎn yàn xù liè 幀檢驗序列 • zhèn liè 阵列 • zhèn liè 陣列 • zhōu yóu liè guó 周游列国 • zhōu yóu liè guó 周遊列國 • zhù liè 伫列 • zhù liè 佇列 • zhuān liè 专列 • zhuān liè 專列 • zhuān mén liè chē 专门列车 • zhuān mén liè chē 專門列車