Có 1 kết quả:

liè jǔ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển phổ thông

liệt kê, kể ra

Từ điển Trung-Anh

(1) a list
(2) to list
(3) to enumerate

Bình luận 0