Có 2 kết quả:

Liú ㄌㄧㄡˊliú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: Liú ㄌㄧㄡˊ, liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: YKLN (卜大中弓)
Unicode: U+5218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

liú ㄌㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 劉.
2. Giản thể của chữ 劉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 劉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Giết;
② (văn) Giãi bày;
③ [Liú] (Họ) Lưu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết giản dị của chữ Lưu 劉.

Từ ghép 1