Có 2 kết quả:
Liú ㄌㄧㄡˊ • liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 6
Bộ: dāo 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰文⺉
Nét bút: 丶一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: YKLN (卜大中弓)
Unicode: U+5218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lưu
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Nôm: lưu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su)
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Liu
Từ ghép 49
Hàn Gāo zǔ Liú Bāng 汉高祖刘邦 • Hàn wén dì Liú héng 汉文帝刘恒 • Liú Ān 刘安 • Liú Bāng 刘邦 • Liú Bèi 刘备 • Liú Biǎo 刘表 • Liú Bīn yàn 刘宾雁 • Liú Bó wēn 刘伯温 • Liú Chán 刘禅 • Liú Cí xīn 刘慈欣 • Liú Dé huá 刘德华 • Liú È 刘鹗 • Liú gōng Dǎo 刘公岛 • Liú Guāng dì 刘光第 • Liú Guì jīn 刘贵今 • Liú Héng 刘恒 • Liú Hòu zǒng 刘厚总 • Liú Jī 刘基 • Liú jiā cūn 刘家村 • Liú Jiā huī 刘家辉 • Liú jiā kuǎng 刘家夼 • Liú jiā kuǎng zhèn 刘家夼镇 • Liú Jiàn fēng 刘剑峰 • Liú Jīn bǎo 刘金宝 • Liú Juān zǐ 刘涓子 • Liú Juān zǐ guǐ yí fāng 刘涓子鬼遗方 • Liú lǎo lao jìn Dà guān yuán 刘姥姥进大观园 • Liú Qīng yún 刘青云 • Liú Shào qí 刘少奇 • Liú Shī péi 刘师培 • Liú Shì 刘奭 • Liú Sōng líng 刘松龄 • Liú Sòng 刘宋 • Liú Sòng Shí dài 刘宋时代 • Liú Tiān huá 刘天华 • Liú Xī 刘熙 • Liú Xiáng 刘翔 • Liú Xiàng 刘向 • Liú Xiǎo bō 刘晓波 • Liú Xīn wǔ 刘心武 • Liú Xù 刘昫 • Liú Yáng 刘洋 • Liú Yì 刘毅 • Liú Yì qìng 刘义庆 • Liú Yǔ xī 刘禹锡 • Liú Yù 刘裕 • Liú Yuān 刘渊 • Liú Yún shān 刘云山 • Sòng wǔ dì Liú yù 宋武帝刘裕