Có 1 kết quả:
Liú Bó wēn ㄌㄧㄡˊ ㄅㄛˊ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Liu Bowen (1311-1375), general under the first Ming emperor Zhu Yuanzhang 朱元璋, with a reputation as a military genius
(2) also called Liu Ji 劉基|刘基
(2) also called Liu Ji 劉基|刘基
Bình luận 0