Có 1 kết quả:
gāng ㄍㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cứng, rắn
2. vừa mới qua, vừa xong
2. vừa mới qua, vừa xong
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 剛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 剛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cương, cương quyết, cứng rắn, kiên quyết, vững vàng, mạnh mẽ: 柔中有剛 Trong nhu có cương, trong cái mềm có cái cứng;
② Vừa vặn: 剛一杯 Vừa vặn một chén; 這雙鞋大小剛合適 Đôi giày này vừa chân;
③ Vừa, vừa mới: 剛逢 Vừa gặp; 剛來就走 Vừa đến đã đi. 【剛才】cương tài [gangcái] Vừa rồi, ban nãy: 別把剛才跟你說的事忘了 Đừng quên việc đã nói với anh vừa rồi; 【剛剛】cương cương [ganggang] Vừa, vừa đủ, vừa đúng, vừa mới: 剛剛一個月 Vừa đúng một tháng; 天剛剛亮 Trời vừa sáng; 【剛好】cương hảo [ganghăo] Vừa vặn, vừa khớp, vừa lúc, vừa: 他來的時候,我剛好不在 Lúc anh ấy đến, tôi vừa đi vắng; 走到車站,電車剛好停下 Đi đến trạm xe, thì chiếc xe điện cũng vừa dừng lại; 【剛巧】 cương xảo [gangqiăo] Như 剛好;
④ (văn) Lại, mà lại, trái lại: 可 憐天艷正當時,剛被狂風一夜吹 Khá thương cho hoa đương lúc đẹp mơn mởn, lại bị cuồng phong thổi trong đêm (Bạch Cư Dị: Tích hoa).
② Vừa vặn: 剛一杯 Vừa vặn một chén; 這雙鞋大小剛合適 Đôi giày này vừa chân;
③ Vừa, vừa mới: 剛逢 Vừa gặp; 剛來就走 Vừa đến đã đi. 【剛才】cương tài [gangcái] Vừa rồi, ban nãy: 別把剛才跟你說的事忘了 Đừng quên việc đã nói với anh vừa rồi; 【剛剛】cương cương [ganggang] Vừa, vừa đủ, vừa đúng, vừa mới: 剛剛一個月 Vừa đúng một tháng; 天剛剛亮 Trời vừa sáng; 【剛好】cương hảo [ganghăo] Vừa vặn, vừa khớp, vừa lúc, vừa: 他來的時候,我剛好不在 Lúc anh ấy đến, tôi vừa đi vắng; 走到車站,電車剛好停下 Đi đến trạm xe, thì chiếc xe điện cũng vừa dừng lại; 【剛巧】 cương xảo [gangqiăo] Như 剛好;
④ (văn) Lại, mà lại, trái lại: 可 憐天艷正當時,剛被狂風一夜吹 Khá thương cho hoa đương lúc đẹp mơn mởn, lại bị cuồng phong thổi trong đêm (Bạch Cư Dị: Tích hoa).
Từ điển Trung-Anh
(1) hard
(2) firm
(3) strong
(4) just
(5) barely
(6) exactly
(2) firm
(3) strong
(4) just
(5) barely
(6) exactly
Từ ghép 48
Biàn xíng jīn gāng 变形金刚 • gāng bì 刚愎 • gāng bì zì yòng 刚愎自用 • gāng cái 刚才 • gāng dù 刚度 • gāng duǒ lā 刚朵拉 • gāng gāng 刚刚 • gāng gang 刚刚 • gāng guǒ 刚果 • gāng hǎo 刚好 • gāng jià 刚架 • gāng jiàn 刚健 • gāng jìng 刚劲 • gāng liè 刚烈 • gāng máo 刚毛 • gāng qiáng 刚强 • gāng qiǎo 刚巧 • gāng róu bìng jì 刚柔并济 • gāng tǐ 刚体 • gāng tǐ zhuǎn dòng 刚体转动 • gāng xìng 刚性 • gāng yī 刚一 • gāng yì 刚毅 • gāng yì mù nè 刚毅木讷 • gāng yù 刚玉 • gāng zhèng 刚正 • gāng zhèng bù ē 刚正不阿 • gāng zhí 刚直 • Jīn gāng 金刚 • jīn gāng chǔ 金刚杵 • Jīn gāng láng 金刚狼 • jīn gāng nù mù 金刚怒目 • Jīn gāng sà duǒ 金刚萨埵 • jīn gāng shā 金刚砂 • Jīn gāng shān 金刚山 • jīn gāng shí 金刚石 • Jīn gāng shǒu Pú sà 金刚手菩萨 • jīn gāng yīng wǔ 金刚鹦鹉 • Jīn gāng zǒng chí 金刚总持 • jīn gāng zuò 金刚座 • róu néng kè gāng 柔能克刚 • wài gāng nèi róu 外刚内柔 • Wú Yǒng gāng 吴永刚 • xuè qì fāng gāng 血气方刚 • yáng gāng 阳刚 • yǐ róu kè gāng 以柔克刚 • Zhái Zhì gāng 翟志刚 • zhàng èr Jīn gāng mō bu zháo tóu nǎo 丈二金刚摸不着头脑