Có 1 kết quả:

gāng qiáng ㄍㄤ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cứng, rắn, chắc

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) unyielding

Bình luận 0