Có 1 kết quả:

gāng duǒ lā ㄍㄤ ㄉㄨㄛˇ ㄌㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 貢多拉|贡多拉[gong4 duo1 la1]

Bình luận 0