Có 1 kết quả:
chuàng yè jīng shén ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
chuàng yè jīng shén ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enterprising spirit
(2) pioneering spirit
(2) pioneering spirit
Bình luận 0
chuàng yè jīng shén ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0