Có 1 kết quả:

chuàng zuò ㄔㄨㄤˋ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

sáng tác, sáng tạo ra, làm ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to create
(2) to produce
(3) to write
(4) creative work
(5) creation
(6) CL:個|个[ge4]