Có 1 kết quả:
chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ
chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
untold pain and suffering (idiom); deeply scarred for life
Bình luận 0
chuāng jù tòng shēn ㄔㄨㄤ ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0