Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chém bằng dao
2. đánh mạnh
3. trừ bỏ
2. đánh mạnh
3. trừ bỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chém bằng dao;
② Đánh mạnh;
③ Trừ bỏ.
② Đánh mạnh;
③ Trừ bỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cầm dao mà đánh, đánh chém.
Từ điển Trung-Anh
(1) to chop
(2) strike
(2) strike