Có 1 kết quả:

chū yī ㄔㄨ ㄧ

1/1

chū yī ㄔㄨ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first day of lunar month
(2) New Year's Day
(3) first year in junior middle school

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0