Có 1 kết quả:

chū chū máo lú ㄔㄨ ㄔㄨ ㄇㄠˊ ㄌㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) venturing from one's thatched hut for the first time (idiom)
(2) young and inexperienced
(3) novice
(4) greenhorn

Bình luận 0