Có 1 kết quả:
chū chuàng gōng sī ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
chū chuàng gōng sī ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new company
(2) newly established enterprise
(2) newly established enterprise
chū chuàng gōng sī ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh