Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chū gēng
ㄔㄨ ㄍㄥ
1
/1
初更
chū gēng
ㄔㄨ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
first of the five night watch periods 19:00-21:00 (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Bùi nhị công tử tôn thất Minh Trọng phiếm chu Đà môn mộ yết đãi nguyệt - 同裴二公子尊室明仲汎舟沱門暮歇待月
(
Cao Bá Quát
)
•
Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一
(
Nguyễn Du
)
•
Trung thu ngộ vũ bất thưởng nguyệt tác kỳ 1 - 中秋遇雨不賞月作其一
(
Nguyễn Văn Giao
)