Có 1 kết quả:
chū shēng ㄔㄨ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newborn
(2) nascent
(3) primary (biology)
(2) nascent
(3) primary (biology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0