Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chū shēng zhī dú bù pà hǔ
ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓ ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨˇ
1
/1
初生之犊不怕虎
chū shēng zhī dú bù pà hǔ
ㄔㄨ ㄕㄥ ㄓ ㄉㄨˊ ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄏㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 初生之犢不畏虎|初生之犊不畏虎[chu1 sheng1 zhi1 du2 bu4 wei4 hu3]
Bình luận
0