Có 1 kết quả:
chū shì ㄔㄨ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary exam
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing
(2) qualifying exam
(3) first try
(4) preliminary testing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0