Có 1 kết quả:
chū lù tóu jiǎo ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
chū lù tóu jiǎo ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to first show one's horns (idiom); fig. a first show of emerging talent
(2) first sign of emerging talent
(3) budding genius
(2) first sign of emerging talent
(3) budding genius
Bình luận 0