Có 1 kết quả:
shān jiǎn yā suō ㄕㄢ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ
shān jiǎn yā suō ㄕㄢ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to simplify and condense (a text)
(2) abridged
(2) abridged
Bình luận 0
shān jiǎn yā suō ㄕㄢ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0