Có 1 kết quả:

pàn dìng ㄆㄢˋ ㄉㄧㄥˋ

1/1

pàn dìng ㄆㄢˋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phán định, phán quyết

Từ điển Trung-Anh

(1) to judge
(2) to decide
(3) judgment
(4) determination