Có 1 kết quả:
pàn dìng ㄆㄢˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phán định, phán quyết
Từ điển Trung-Anh
(1) to judge
(2) to decide
(3) judgment
(4) determination
(2) to decide
(3) judgment
(4) determination
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0