Có 1 kết quả:
pàn ruò liǎng rén ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧㄤˇ ㄖㄣˊ
pàn ruò liǎng rén ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧㄤˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a different person
(2) not to be one's usual self
(2) not to be one's usual self
Bình luận 0
pàn ruò liǎng rén ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧㄤˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0