Có 1 kết quả:
pàn dú ㄆㄢˋ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interpret (a visual document, a medical exam, an historical event etc)
(2) to analyze data (from a chip, a black box etc)
(2) to analyze data (from a chip, a black box etc)
Bình luận 0