Có 1 kết quả:
bié chū xīn cái ㄅㄧㄝˊ ㄔㄨ ㄒㄧㄣ ㄘㄞˊ
bié chū xīn cái ㄅㄧㄝˊ ㄔㄨ ㄒㄧㄣ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit on sth new (idiom); to display originality
(2) to adopt an original approach
(2) to adopt an original approach
Bình luận 0
bié chū xīn cái ㄅㄧㄝˊ ㄔㄨ ㄒㄧㄣ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0