Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bié yǒu
ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ
1
/1
別有
bié yǒu
ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have other...
(2) to have a special ...
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ gia nhân tác biệt thị dạ dư bệnh chuyển phát - 與家人作別是夜余病轉發
(
Cao Bá Quát
)
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 6 - 楊柳枝八首其六
(
Bạch Cư Dị
)
•
Dương liễu chi ngũ thủ kỳ 2 - 楊柳枝五首其二
(
Tiết Năng
)
•
Đề Sái Châu Hồ Tiên quán - 題蔡州壺仙觀
(
Tổ Vô Trạch
)
•
Lô hoa bị - 蘆花被
(
Quán Vân Thạch
)
•
Lý Hộ huyện trượng nhân Hồ mã hành - 李鄠縣丈人胡馬行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thập ức thi kỳ 3 - 十憶詩其三
(
Lý Nguyên Ưng
)
•
Thuỳ liễu - 垂柳
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Thưởng cúc kỳ 09 - 賞菊其九
(
Cao Bá Quát
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0