Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bié yǒu
ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ
1
/1
別有
bié yǒu
ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have other...
(2) to have a special ...
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt sơ cửu nhật du Ngũ Hành Sơn tự kỳ 2 - 八月初九日遊五行山寺其二
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đề Minh Hà đài - 題明霞臺
(
Cố Huống
)
•
Đề Sái Châu Hồ Tiên quán - 題蔡州壺仙觀
(
Tổ Vô Trạch
)
•
Giáp Tuất thu thất nguyệt vọng tiền Triệu Phong thái thú Minh Đường Thái Văn Chánh giai Hải Lăng thái thú Tôn Thất Bàn đồng chư văn hữu huề tửu tịnh ca cơ phiếm chu Hương giang đắc cú tương thị hoạ vận dĩ đáp - 甲戌秋七月望前肇豐太守明堂蔡文正偕海陵太守尊室瀊同諸文友携酒並歌姬泛舟香江得句相示和韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Mai hoa - 梅花
(
Thôi Đạo Dung
)
•
Mộ xuân cảm hoài - 暮春感懷
(
Đới Thúc Luân
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Hạ Tri Chương
)
•
Thập ức thi kỳ 3 - 十憶詩其三
(
Lý Nguyên Ưng
)
•
Thưởng cúc kỳ 09 - 賞菊其九
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0