Có 1 kết quả:
bié zhēn ㄅㄧㄝˊ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ghim băng, kim băng
Từ điển Trung-Anh
(1) pin
(2) safety pin
(3) clip
(4) brooch
(5) CL:枚[mei2]
(2) safety pin
(3) clip
(4) brooch
(5) CL:枚[mei2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0