Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Hình thái: ⿰去⺉
Nét bút: 一丨一フ丶丨丨
Thương Hiệt: GILN (土戈中弓)
Unicode: U+5226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Hình thái: ⿰去⺉
Nét bút: 一丨一フ丶丨丨
Thương Hiệt: GILN (土戈中弓)
Unicode: U+5226
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hứng - 感興 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tặng Long Hưng tự Dưỡng Tuyền lão hoà thượng - 贈隆興寺瀁泉老和尚 (Trịnh Hoài Đức)
• Tặng Long Hưng tự Dưỡng Tuyền lão hoà thượng - 贈隆興寺瀁泉老和尚 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp
2. tai hoạ
3. số kiếp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kiếp” 劫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劫 (bộ 力).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cướp lấy. Ăn cướp.
Từ điển Trung-Anh
variant of 劫[jie2]