Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Hình thái: ⿰去刀
Nét bút: 一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: GISH (土戈尸竹)
Unicode: U+5227
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Hình thái: ⿰去刀
Nét bút: 一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: GISH (土戈尸竹)
Unicode: U+5227
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiếp
Âm Nôm: cướp, kiếp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu)
Âm Hàn: 겁
Âm Quảng Đông: gip3
Âm Nôm: cướp, kiếp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu)
Âm Hàn: 겁
Âm Quảng Đông: gip3
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0