Có 1 kết quả:

bào gōng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄥ

1/1

bào gōng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) planing
(2) planing machine operator
(3) planer