Có 2 kết quả:
Lì ㄌㄧˋ • lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰禾⺉
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: HDLN (竹木中弓)
Unicode: U+5229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lợi
Âm Nôm: lì, lời
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei6
Âm Nôm: lì, lời
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku)
Âm Hàn: 리, 이
Âm Quảng Đông: lei6
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Điền gia tức sự ngâm - 田家即事吟 (Nguyễn Khuyến)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Hoàng hôn - 黃昏 (Hồ Chí Minh)
• Kim kiều cảm sự - 金橋感事 (Ngô Dung)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Phạm Đình Hổ)
• Phạn xá cảm tác - 飯舍感作 (Cao Bá Quát)
• Quá Quảng Trị tỉnh - 過廣治省 (Cao Bá Quát)
• Trúng số thi kỳ 1 - 中數詩其一 (Trần Đình Tân)
• Xuân nhật thư hoài, ký Đông Lạc Bạch nhị thập nhị, Dương bát nhị thứ tử - 春日書懷,寄東洛白二十二楊八二庶子 (Lưu Vũ Tích)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Hoàng hôn - 黃昏 (Hồ Chí Minh)
• Kim kiều cảm sự - 金橋感事 (Ngô Dung)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Phạm Đình Hổ)
• Phạn xá cảm tác - 飯舍感作 (Cao Bá Quát)
• Quá Quảng Trị tỉnh - 過廣治省 (Cao Bá Quát)
• Trúng số thi kỳ 1 - 中數詩其一 (Trần Đình Tân)
• Xuân nhật thư hoài, ký Đông Lạc Bạch nhị thập nhị, Dương bát nhị thứ tử - 春日書懷,寄東洛白二十二楊八二庶子 (Lưu Vũ Tích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Li
Từ ghép 52
Dà jiǔ bǎo Lì tōng 大久保利通 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记 • Lí Lì 黎利 • Lì bǐ lǐ yà 利比里亚 • Lì bǐ lǐ yà 利比里亞 • Lì bǐ yà 利比亚 • Lì bǐ yà 利比亞 • Lì bó màn 利伯曼 • Lì bó wéi ěr 利伯維爾 • Lì bó wéi ěr 利伯维尔 • Lì chuān 利川 • Lì chuān shì 利川市 • Lì gǔ lǐ yà 利古里亚 • Lì gǔ lǐ yà 利古里亞 • Lì jīn 利津 • Lì jīn xiàn 利津县 • Lì jīn xiàn 利津縣 • Lì lè hā mò ěr 利勒哈默尔 • Lì lè hā mò ěr 利勒哈默爾 • Lì lóng guī 利隆圭 • Lì mǎ 利馬 • Lì mǎ 利马 • Lì Mǎ dòu 利玛窦 • Lì Mǎ dòu 利瑪竇 • Lì Mǎ dòu 利馬竇 • Lì Mǎ dòu 利马窦 • Lì mǎ suǒ ěr 利馬索爾 • Lì mǎ suǒ ěr 利马索尔 • Lì mò lǐ kè 利默里克 • Lì nà kè sī 利納克斯 • Lì nà kè sī 利纳克斯 • Lì tā lín 利他林 • Lì tā líng 利他灵 • Lì tā líng 利他靈 • Lì tā néng 利他能 • Lì tiē 利貼 • Lì tiē 利贴 • Lì tōng qū 利通区 • Lì tōng qū 利通區 • Lì wèi jì 利未記 • Lì wèi jì 利未记 • Lì wù pǔ 利物浦 • Lì xīn 利辛 • Lì xīn xiàn 利辛县 • Lì xīn xiàn 利辛縣 • Lì yǎ dé 利雅得 • Lì yǎ dé 利雅德 • Lì zī 利兹 • Lì zī 利茲 • Yáng Lì wěi 杨利伟 • Yáng Lì wěi 楊利偉
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lợi ích, công dụng
2. sắc, nhọn
2. sắc, nhọn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sắc, bén. ◎Như: “lợi khí” 利器 binh khí sắc bén, “phong lợi” 鋒利 sắc bén.
2. (Tính) Nhanh, mạnh. ◎Như: “lợi khẩu” 利口 miệng lưỡi lanh lợi. ◇Tấn Thư 晉書: “Phong lợi, bất đắc bạc dã” 風利, 不得泊也 (Vương Tuấn truyện 王濬傳) Gió mạnh, không đậu thuyền được.
3. (Tính) Thuận tiện, tốt đẹp. ◎Như: “đại cát đại lợi” 大吉大利 rất tốt lành và thuận lợi.
4. (Động) Có ích cho. ◎Như: “ích quốc lợi dân” 益國利民 làm ích cho nước làm lợi cho dân, “lợi nhân lợi kỉ” 利人利己 làm ích cho người làm lợi cho mình.
5. (Động) Lợi dụng.
6. (Động) Tham muốn. ◇Lễ Kí 禮記: “Tiên tài nhi hậu lễ, tắc dân lợi” 先財而後禮, 則民利 (Phường kí 坊記).
7. (Danh) Sự có ích, công dụng của vật gì. ◎Như: “ngư ông đắc lợi” 漁翁得利 ông chài được lợi.
8. (Danh) Nguồn lợi, tài nguyên. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại vương chi quốc, tây hữu Ba Thục, Hán Trung chi lợi” 大王之國, 西有巴蜀, 漢中之利 (Tần sách nhất 秦策一) Nước của đại vương phía tây có những nguồn lợi của Ba Thục, Hán Trung.
9. (Danh) Tước thưởng, lợi lộc. ◇Lễ Kí 禮記: “Sự quân đại ngôn nhập tắc vọng đại lợi, tiểu ngôn nhập tắc vọng tiểu lợi” 事君大言入則望大利, 小言入則望小利 (Biểu kí 表記).
10. (Danh) Lãi, tiền lời sinh ra nhờ tiền vốn. ◎Như: “lợi thị tam bội” 利市三倍 tiền lãi gấp ba, “lợi tức” 利息 tiền lời.
11. (Danh) Họ “Lợi”.
2. (Tính) Nhanh, mạnh. ◎Như: “lợi khẩu” 利口 miệng lưỡi lanh lợi. ◇Tấn Thư 晉書: “Phong lợi, bất đắc bạc dã” 風利, 不得泊也 (Vương Tuấn truyện 王濬傳) Gió mạnh, không đậu thuyền được.
3. (Tính) Thuận tiện, tốt đẹp. ◎Như: “đại cát đại lợi” 大吉大利 rất tốt lành và thuận lợi.
4. (Động) Có ích cho. ◎Như: “ích quốc lợi dân” 益國利民 làm ích cho nước làm lợi cho dân, “lợi nhân lợi kỉ” 利人利己 làm ích cho người làm lợi cho mình.
5. (Động) Lợi dụng.
6. (Động) Tham muốn. ◇Lễ Kí 禮記: “Tiên tài nhi hậu lễ, tắc dân lợi” 先財而後禮, 則民利 (Phường kí 坊記).
7. (Danh) Sự có ích, công dụng của vật gì. ◎Như: “ngư ông đắc lợi” 漁翁得利 ông chài được lợi.
8. (Danh) Nguồn lợi, tài nguyên. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại vương chi quốc, tây hữu Ba Thục, Hán Trung chi lợi” 大王之國, 西有巴蜀, 漢中之利 (Tần sách nhất 秦策一) Nước của đại vương phía tây có những nguồn lợi của Ba Thục, Hán Trung.
9. (Danh) Tước thưởng, lợi lộc. ◇Lễ Kí 禮記: “Sự quân đại ngôn nhập tắc vọng đại lợi, tiểu ngôn nhập tắc vọng tiểu lợi” 事君大言入則望大利, 小言入則望小利 (Biểu kí 表記).
10. (Danh) Lãi, tiền lời sinh ra nhờ tiền vốn. ◎Như: “lợi thị tam bội” 利市三倍 tiền lãi gấp ba, “lợi tức” 利息 tiền lời.
11. (Danh) Họ “Lợi”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắc, bén, nhanh nhẩu: 利刃 Lưỡi dao sắc; 銳利 Sắc bén; 利口 Miệng lém lỉnh, lẹ miệng;
② (Tiện) lợi: 形勢不利 Tình thế bất lợi;
③ Lợi (ích), lợi thế: 有利有弊 Có lợi có hại; 水利 Thuỷ lợi; 地利 Địa lợi;
④ Lãi, lợi tức: 暴利 Lãi kếch xù; 連本帶利 Cả vốn lẫn lãi; 利市三倍 Bán lãi gấp ba; 利息 Lợi tức, tiền lãi;
⑤ (Có) lợi: 利己利人 Lợi ta lợi người; 無往不利 Đi đến đâu cũng thuận lợi (tốt đẹp);
⑥ [Lì] (Họ) Lợi.
② (Tiện) lợi: 形勢不利 Tình thế bất lợi;
③ Lợi (ích), lợi thế: 有利有弊 Có lợi có hại; 水利 Thuỷ lợi; 地利 Địa lợi;
④ Lãi, lợi tức: 暴利 Lãi kếch xù; 連本帶利 Cả vốn lẫn lãi; 利市三倍 Bán lãi gấp ba; 利息 Lợi tức, tiền lãi;
⑤ (Có) lợi: 利己利人 Lợi ta lợi người; 無往不利 Đi đến đâu cũng thuận lợi (tốt đẹp);
⑥ [Lì] (Họ) Lợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có ích. Sự có ích. Dùng được — Thuận tiện, dễ dàng — Sắc bén. Thí dụ: Lợi khí — Tiện lợi. Tiền bạc thâu về. Thơ Nguyễn Công Trứ có câu: » Hễ không điều lợi khôn thành dại. Đã có đồng tiền dở hoá hay «.
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp
(2) favorable
(3) advantage
(4) benefit
(5) profit
(6) interest
(7) to do good to
(8) to benefit
(2) favorable
(3) advantage
(4) benefit
(5) profit
(6) interest
(7) to do good to
(8) to benefit
Từ ghép 803
ā ěr jí lì yà 阿尔及利亚 • ā ěr jí lì yà 阿爾及利亞 • Ā ěr jí lì yà rén 阿尔及利亚人 • Ā ěr jí lì yà rén 阿爾及利亞人 • ā fēi lì jiā 阿非利加 • Ā fēi lì jiā Zhōu 阿非利加洲 • Ā lì kǎn tè 阿利坎特 • ā lì téng 阿利藤 • Āī dé · Mǐ lì bān dé 埃德米利班德 • Āī ěr wéi sī · Pǔ léi sī lì 埃尔维斯普雷斯利 • Āī ěr wéi sī · Pǔ léi sī lì 埃爾維斯普雷斯利 • Āī lì sī Dǎo 埃利斯岛 • Āī lì sī Dǎo 埃利斯島 • ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo 矮脚白花蛇利草 • ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo 矮腳白花蛇利草 • Àì mò lì wéi ěr 愛莫利維爾 • Àì mò lì wéi ěr 爱莫利维尔 • Ān lì 安利 • Ān nà bō lì sī 安納波利斯 • Ān nà bō lì sī 安纳波利斯 • Ān nà tuō lì yà 安納托利亞 • Ān nà tuō lì yà 安纳托利亚 • Ān tǎ nà nà lì fó 安塔那那利佛 • Áng lì 昂利 • ào dà lì yà 澳大利亚 • ào dà lì yà 澳大利亞 • Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亚国立大学 • Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亞國立大學 • Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亚联邦 • Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亞聯邦 • Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亚首都特区 • Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亞首都特區 • Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亚洲 • Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亞洲 • ào dì lì 奥地利 • ào dì lì 奧地利 • Àò lì ān 奥利安 • Àò lì ān 奧利安 • Àò lì ào 奥利奥 • Àò lì ào 奧利奧 • Àò lì wéi yà 奥利维亚 • Àò lì wéi yà 奧利維亞 • Bā fá lì yà 巴伐利亚 • Bā fá lì yà 巴伐利亞 • Bā lā mǎ lì bō 巴拉馬利波 • Bā lā mǎ lì bō 巴拉马利波 • Bā lì 巴利 • Bā lì wén 巴利文 • Bā xī lì yà 巴西利亚 • Bā xī lì yà 巴西利亞 • Bā yē lì bā 巴耶利巴 • Bǎi lì tián 百利甜 • Bǎi lì Tián jiǔ 百利甜酒 • Bǎo jiā lì yà 保加利亚 • Bǎo jiā lì yà 保加利亞 • Bǎo lì Kē jì Yǒu xiàn Gōng sī 保利科技有限公司 • Bào bó · Mǎ lì 鮑勃馬利 • Bào bó · Mǎ lì 鲍勃马利 • bào lì 暴利 • bào lì shuì 暴利稅 • bào lì shuì 暴利税 • Bèi lì kǎ dēng 貝利卡登 • Bèi lì kǎ dēng 贝利卡登 • běn huán lì dìng 苯环利定 • běn huán lì dìng 苯環利定 • běn lì 本利 • Bǐ fó lì Shān 比佛利山 • Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亚 • Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亞 • bǐ lì 俾利 • Bǐ lì 比利 • Bǐ lì niú sī 比利牛斯 • Bǐ lì niú sī shān 比利牛斯山 • Bǐ lì shí 比利时 • bǐ lì shí 比利時 • bián lì 便利 • biàn lì 便利 • biàn lì diàn 便利店 • biàn lì shāng diàn 便利商店 • biàn lì tiē 便利貼 • biàn lì tiē 便利贴 • biàn lì xìng 便利性 • biàn mín lì mín 便民利民 • Bīn lì 宾利 • Bīn lì 賓利 • Bō lì ní xī yà 波利尼西亚 • Bō lì ní xī yà 波利尼西亞 • bō lì ní xī yà 玻利尼西亚 • bō lì ní xī yà 玻利尼西亞 • bō lì wéi yà 玻利維亞 • bō lì wéi yà 玻利维亚 • Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利图书馆 • Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利圖書館 • Bó dì qiè lì 柏蒂切利 • Bó kè lì 伯克利 • Bó lǐ kè lì 伯里克利 • Bó lì 勃利 • bó lì 薄利 • bó lì duō xiāo 薄利多銷 • bó lì duō xiāo 薄利多销 • Bó lì héng 伯利恆 • Bó lì héng 伯利恒 • Bó lì xiàn 勃利县 • Bó lì xiàn 勃利縣 • Bó lì zī 伯利兹 • Bó lì zī 伯利茲 • bù dàng dé lì 不当得利 • bù dàng dé lì 不當得利 • bù jí lì 不吉利 • bù lì 不利 • Bù yí nuò sī Àì lì sī 布宜諾斯艾利斯 • Bù yí nuò sī Àì lì sī 布宜诺斯艾利斯 • bù zhī lì hài 不知利害 • cái lì 財利 • cái lì 财利 • chāo é lì rùn 超額利潤 • chāo é lì rùn 超额利润 • chéng bài lì dùn 成敗利鈍 • chéng bài lì dùn 成败利钝 • chéng xiāo lì chā 承銷利差 • chéng xiāo lì chā 承销利差 • chuàng lì 创利 • chuàng lì 創利 • chún lì 純利 • chún lì 纯利 • chún lì yì 純利益 • chún lì yì 纯利益 • Cí lì 慈利 • Cí lì xiàn 慈利县 • Cí lì xiàn 慈利縣 • Cí xīn wǎ lì 茨欣瓦利 • Dá dé lì 达德利 • Dá dé lì 達德利 • dà jí dà lì 大吉大利 • Dà Jiā nà lì Dǎo 大加那利岛 • Dà Jiā nà lì Dǎo 大加那利島 • Dà lì lā 大利拉 • Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大卫米利班德 • Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大衛米利班德 • Dài lì sī 代利斯 • dàn bó míng lì 淡泊名利 • dī lì 低利 • dī lì dài kuǎn 低利貸款 • dī lì dài kuǎn 低利贷款 • Dí sī léi lì 迪斯雷利 • Dì bì lì sī 第比利斯 • dì lì 地利 • dì lì rén hé 地利人和 • Dù wǎ lì āi 杜瓦利埃 • Duō lì 多利 • È lì chuí yà 厄利垂亚 • È lì chuí yà 厄利垂亞 • ér tóng quán lì gōng yuē 儿童权利公约 • ér tóng quán lì gōng yuē 兒童權利公約 • fā xíng hóng lì gǔ 发行红利股 • fā xíng hóng lì gǔ 發行紅利股 • Fǎ lā lì 法拉利 • Fǎ lì sài rén 法利賽人 • Fǎ lì sài rén 法利赛人 • Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法属波利尼西亚 • Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法屬波利尼西亞 • fǎn lì 返利 • Fēi lì pǔ 飛利浦 • Fēi lì pǔ 飞利浦 • Fēi lì shì 非利士 • Fēi lì shì zú 非利士族 • fēi yíng lì 非營利 • fēi yíng lì 非盈利 • fēi yíng lì 非营利 • fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的組織 • fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的组织 • fēi yíng lì zǔ zhī 非營利組織 • fēi yíng lì zǔ zhī 非盈利組織 • fēi yíng lì zǔ zhī 非盈利组织 • fēi yíng lì zǔ zhī 非营利组织 • fēi yíng lì zǔ zhī 非贏利組織 • fēi yíng lì zǔ zhī 非赢利组织 • Féi lì mén shū 腓利門書 • Féi lì mén shū 腓利门书 • Fèi lì kè sī 費利克斯 • Fèi lì kè sī 费利克斯 • fēng lì 鋒利 • fēng lì 锋利 • Fó shè lì 佛舍利 • fú lì 浮利 • fú lì 福利 • fú lì áng 氟利昂 • fú lì pǐn 福利品 • fú lì shì yè 福利事业 • fú lì shì yè 福利事業 • fú lì yuàn 福利院 • fú lì zhèng cè 福利政策 • fù lì 复利 • fù lì 複利 • gān cuì lì luo 乾脆利落 • gān cuì lì luo 干脆利落 • gān cuì lì suo 乾脆利索 • gān cuì lì suo 干脆利索 • gān jìng lì luo 乾淨利落 • gān jìng lì luo 干净利落 • gāo lì 高利 • gāo lì dài 高利貸 • gāo lì dài 高利贷 • Gē lì yà 哥利亚 • Gē lì yà 哥利亞 • Gē lì yà 歌利亚 • Gē lì yà 歌利亞 • Gé lǐ gāo lì 格里高利 • Gé liè gāo lì lì 格列高利历 • Gé liè gāo lì lì 格列高利曆 • gōng lì 功利 • gōng lì zhǔ yì 功利主义 • gōng lì zhǔ yì 功利主義 • gōng mín quán lì 公民权利 • gōng mín quán lì 公民權利 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約 • gōng míng lì lù 功名利祿 • gōng míng lì lù 功名利禄 • gōng yù shàn qí shì , bì xiān lì qí qì 工欲善其事,必先利其器 • gòng tóng lì yì 共同利益 • guó fáng lì yì 国防利益 • guó fáng lì yì 國防利益 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记 • Hā lì 哈利 • Hā lì · Bō tè 哈利波特 • Hā lì bó dùn 哈利伯頓 • Hā lì bó dùn 哈利伯顿 • Hā lì dí yà 哈利迪亚 • Hā lì dí yà 哈利迪亞 • Hā lì fǎ kè sī 哈利法克斯 • hā lì lù yà 哈利路亚 • hā lì lù yà 哈利路亞 • Hǎi bó lì 海伯利 • Hè lā kè lì tè 赫拉克利特 • Hēng lì 亨利 • Hēng lì · Hā dé xùn 亨利哈德逊 • Hēng lì · Hā dé xùn 亨利哈德遜 • Hēng lì Wǔ shì 亨利五世 • hóng lì 紅利 • hóng lì 红利 • hóng lì gǔ piào 紅利股票 • hóng lì gǔ piào 红利股票 • hù lì 互利 • huò bào lì zhě 獲暴利者 • huò bào lì zhě 获暴利者 • huò lì 獲利 • huò lì 获利 • jī běn lì lǜ 基本利率 • Jī jiā lì 基加利 • Jí bǎi lì 吉百利 • jí gōng jìn lì 急功近利 • Jí jiā lì 吉佳利 • Jí lì 吉利 • Jí lì qū 吉利区 • Jí lì qū 吉利區 • jì dé lì yì 既得利益 • Jiā lì fú ní yà 加利福尼亚 • Jiā lì fú ní yà 加利福尼亞 • Jiā lì fú ní yà Dà xué 加利福尼亚大学 • Jiā lì fú ní yà Dà xué 加利福尼亞大學 • Jiā lì fú ní yà Dà xué Luò shān jī Fēn xiào 加利福尼亚大学洛杉矶分校 • Jiā lì fú ní yà Dà xué Luò shān jī Fēn xiào 加利福尼亞大學洛杉磯分校 • Jiā lì fú ní yà Lǐ gōng Xué yuàn 加利福尼亚理工学院 • Jiā lì fú ní yà Lǐ gōng Xué yuàn 加利福尼亞理工學院 • Jiā lì fú ní yà zhōu 加利福尼亚州 • Jiā lì fú ní yà zhōu 加利福尼亞州 • Jiā lì lèi yà 加利肋亚 • Jiā lì lèi yà 加利肋亞 • Jiā lì lì 加利利 • Jiā lì lüè 伽利略 • Jiā lì lüè Jiā lì léi 伽利略伽利雷 • Jiā lì lüè tàn cè qì 伽利略探测器 • Jiā lì lüè tàn cè qì 伽利略探測器 • Jiā lì xī yà 加利西亚 • Jiā lì xī yà 加利西亞 • Jiā nà lì Qún dǎo 加那利群岛 • Jiā nà lì Qún dǎo 加那利群島 • jiān lì 尖利 • Jiān lì 监利 • Jiān lì 監利 • Jiān lì xiàn 监利县 • Jiān lì xiàn 監利縣 • jiàn lì sī yì 見利思義 • jiàn lì sī yì 见利思义 • jiàn lì wàng yì 見利忘義 • jiàn lì wàng yì 见利忘义 • jiàng dī lì lǜ 降低利率 • jié lì róng yuán 傑利蠑螈 • jié lì róng yuán 杰利蝾螈 • jīn bó lì yán 金伯利岩 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约 • jìng lì 净利 • jìng lì 淨利 • jìng lì rùn 净利润 • jìng lì rùn 淨利潤 • Kǎ lì duō ní yà 卡利多尼亚 • Kǎ lì duō ní yà 卡利多尼亞 • Kǎ lì kǎ tè 卡利卡特 • kǎ lì kē 卡利科 • Kǎ lì yà lǐ 卡利亚里 • Kǎ lì yà lǐ 卡利亞里 • Kǎ luó lì nà 卡罗利纳 • Kǎ luó lì nà 卡羅利納 • Kǎ sī dì lì yà 卡斯蒂利亚 • Kǎ sī dì lì yà 卡斯蒂利亞 • Kǎ sī dì lì yà · Lái áng 卡斯蒂利亚莱昂 • Kǎ sī dì lì yà · Lái áng 卡斯蒂利亞萊昂 • Kǎ sī tè lì wēng 卡斯特利翁 • Kǎi lì 凯利 • Kǎi lì 凱利 • Kē lì ào lán nà sī 科利奥兰纳斯 • Kē lì ào lán nà sī 科利奧蘭納斯 • Kè lì fū lán 克利夫兰 • Kè lì fū lán 克利夫蘭 • Kè lì sī duǒ fū 克利斯朵夫 • Kěn lì 垦利 • Kěn lì 墾利 • Kěn lì xiàn 垦利县 • Kěn lì xiàn 墾利縣 • lì bì 利弊 • lì bīn nà 利宾纳 • lì bīn nà 利賓納 • lì dāo 利刀 • lì dé 利得 • lì dé shuì 利得稅 • lì dé shuì 利得税 • lì duō kǎ yīn 利多卡因 • lì guó lì mín 利国利民 • lì guó lì mín 利國利民 • lì hài 利害 • lì hài chōng tū 利害冲突 • lì hài chōng tū 利害衝突 • lì hài guān xi 利害关系 • lì hài guān xi 利害關係 • lì hài guān xi fāng 利害关系方 • lì hài guān xi fāng 利害關係方 • lì hài guān xi rén 利害关系人 • lì hài guān xi rén 利害關係人 • lì hài yōu guān 利害攸关 • lì hài yōu guān 利害攸關 • lì hai 利害 • lì hǎo 利好 • lì jī 利基 • lì jǐ 利己 • lì jǐ zhǔ yì 利己主义 • lì jǐ zhǔ yì 利己主義 • lì jiàn 利剑 • lì jiàn 利劍 • lì kǒu jiǔ 利口酒 • lì lè bāo 利乐包 • lì lè bāo 利樂包 • lì lìng zhì hūn 利令智昏 • lì lǜ 利率 • lì lù 利祿 • lì lù 利禄 • lì lù xūn xīn 利祿薰心 • lì lù xūn xīn 利禄薰心 • lì luo 利落 • lì mián níng 利眠宁 • lì mián níng 利眠寧 • lì niào 利尿 • lì niào jì 利尿剂 • lì niào jì 利尿劑 • lì qì 利器 • lì qián 利錢 • lì qián 利钱 • lì quán 利权 • lì quán 利權 • lì rèn 利刃 • lì rùn 利润 • lì rùn 利潤 • lì rùn 利闰 • lì rùn lǜ 利润率 • lì rùn lǜ 利潤率 • lì shí màn bìng 利什曼病 • lì shì 利事 • lì shì 利市 • lì shì 利是 • lì shǒu 利手 • lì shuài 利率 • lì suo 利索 • lì tā 利他 • lì tā xíng wéi 利他行为 • lì tā xíng wéi 利他行為 • lì tā zhǔ yì 利他主义 • lì tā zhǔ yì 利他主義 • lì xī 利息 • lì xi lǜ 利息率 • lì yì 利益 • lì yì jí tuán 利益集团 • lì yì jí tuán 利益集團 • lì yì shū sòng 利益輸送 • lì yì shū sòng 利益输送 • lì yòng 利用 • lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹气 • lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹氣 • lì yòu 利誘 • lì yòu 利诱 • lì yú 利于 • lì yú 利於 • lì yù 利慾 • lì yù 利欲 • lì yù xīn 利慾心 • lì yù xīn 利欲心 • lì yù xūn xīn 利慾薰心 • lì yù xūn xīn 利欲熏心 • lì zhǎo 利爪 • lián běn dài lì 连本带利 • lián běn dài lì 連本帶利 • líng lì 灵利 • líng lì 靈利 • liú lì 流利 • liú nián bù lì 流年不利 • lóng lì 龍利 • lóng lì 龙利 • lóng lì yè 龍利葉 • lóng lì yè 龙利叶 • Luó lì 罗利 • Luó lì 羅利 • Mǎ lì 馬利 • Mǎ lì 马利 • Mǎ lì jī 馬利基 • Mǎ lì jī 马利基 • mǎ lì jīn 馬利筋 • mǎ lì jīn 马利筋 • Mǎ lì yà 玛利亚 • Mǎ lì yà 瑪利亞 • Mǎ lì yà 馬利亞 • Mǎ lì yà 马利亚 • Mǎ lì yà nà hǎi gōu 馬利亞納海溝 • Mǎ lì yà nà hǎi gōu 马利亚纳海沟 • Mǎ lì yà nà Qún dǎo 馬利亞納群島 • Mǎ lì yà nà Qún dǎo 马利亚纳群岛 • máo lì 毛利 • Máo lì rén 毛利人 • Máo lì tǎ ní yà 茅利塔尼亚 • Máo lì tǎ ní yà 茅利塔尼亞 • Měi lì jiān 美利坚 • Měi lì jiān 美利堅 • Měi lì jiān Hé zhòng guó 美利坚合众国 • Měi lì jiān Hé zhòng guó 美利堅合眾國 • měi lì nú yáng 美利奴羊 • Méng bǐ lì āi 蒙彼利埃 • Méng gē mǎ lì 蒙哥馬利 • Méng gē mǎ lì 蒙哥马利 • Méng tè lì ěr 蒙特利尔 • Méng tè lì ěr 蒙特利爾 • Mǐ lì bān dé 米利班德 • míng jiāng lì suǒ 名缰利锁 • míng jiāng lì suǒ 名韁利鎖 • míng lì 名利 • Míng lì chǎng 名利场 • Míng lì chǎng 名利場 • míng lì shuāng shōu 名利双收 • míng lì shuāng shōu 名利雙收 • Míng ní ā bō lì sī 明尼阿波利斯 • Mó gēn Shì dān lì 摩根士丹利 • Mò lì sēn 莫利森 • Mò qiū lì 墨丘利 • móu lì 牟利 • móu lì 謀利 • móu lì 谋利 • móu qǔ bào lì 牟取暴利 • Nài jí lì yà 奈及利亚 • Nài jí lì yà 奈及利亞 • Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亚州 • Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亞州 • Ní rì lì yà 尼日利亚 • Ní rì lì yà 尼日利亞 • Pà lì jī ěr 帕利基尔 • Pà lì jī ěr 帕利基爾 • pāo bǔ tào lì 抛补套利 • pāo bǔ tào lì 拋補套利 • Péi lǐ kè lì sī 培里克利斯 • píng děng hù lì 平等互利 • Píng lì 平利 • Píng lì Xiàn 平利县 • Píng lì Xiàn 平利縣 • Pǔ lì cè jiǎng 普利策奖 • Pǔ lì cè jiǎng 普利策獎 • Pǔ lì máo sī 普利茅斯 • pǔ lì sī tōng 普利司通 • Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亚 • Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亞 • pǔ luó liè tǎ lì yà 普罗列塔利亚 • pǔ luó liè tǎ lì yà 普羅列塔利亞 • Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽車夏利股份有限公司 • Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽车夏利股份有限公司 • Qiē ěr nuò bèi lì 切尔诺贝利 • Qiē ěr nuò bèi lì 切爾諾貝利 • qǔ dé shèng lì 取得勝利 • qǔ dé shèng lì 取得胜利 • quán héng lì bì 权衡利弊 • quán héng lì bì 權衡利弊 • quán lì 权利 • quán lì 權利 • quán lì fǎ àn 权利法案 • quán lì fǎ àn 權利法案 • quán lì shēng míng 权利声明 • quán lì shēng míng 權利聲明 • quán lì yāo qiú 权利要求 • quán lì yāo qiú 權利要求 • rén mín jī běn quán lì 人民基本权利 • rén mín jī běn quán lì 人民基本權利 • rén mín lì yì 人民利益 • rén yán lì bó 仁言利博 • ruì lì 銳利 • ruì lì 锐利 • Ruì lì zhǔn zé 瑞利准则 • Ruì lì zhǔn zé 瑞利準則 • Sā jiā lì yà 撒迦利亚 • Sā jiā lì yà 撒迦利亞 • Sā jiā lì yà shū 撒迦利亚书 • Sā jiā lì yà shū 撒迦利亞書 • Sà kǎ shí wéi lì 萨卡什维利 • Sà kǎ shí wéi lì 薩卡什維利 • Sāi wéi lì yà 塞維利亞 • Sāi wéi lì yà 塞维利亚 • Sài lā lì áng 塞拉利昂 • Sān dé lì 三得利 • shā lì dù àn 沙利度胺 • shāo lì shì 烧利市 • shāo lì shì 燒利市 • shè huì gōng gòng lì yì 社会公共利益 • shè huì gōng gòng lì yì 社會公共利益 • shè lì 舍利 • shè lì tǎ 舍利塔 • shè lì zi 舍利子 • shè lì zi tǎ 舍利子塔 • shèng lì 勝利 • shèng lì 胜利 • shèng lì zài wàng 勝利在望 • shèng lì zài wàng 胜利在望 • shèng lì zhě 勝利者 • shèng lì zhě 胜利者 • Shèng Mǎ lì nuò 圣马利诺 • Shèng Mǎ lì nuò 聖馬利諾 • Shèng mǔ Mǎ lì yà 圣母玛利亚 • Shèng mǔ Mǎ lì yà 聖母瑪利亞 • shī dì lì ěr 施蒂利尔 • shī dì lì ěr 施蒂利爾 • shī dì lì ěr zhōu 施蒂利尔州 • shī dì lì ěr zhōu 施蒂利爾州 • shī lì 失利 • shí lì 实利 • shí lì 實利 • shí lì zhǔ yì 实利主义 • shí lì zhǔ yì 實利主義 • Shì dān lì 士丹利 • shì lì 势利 • shì lì 勢利 • shì lì yǎn 势利眼 • shì lì yǎn 勢利眼 • shuǎng lì 爽利 • shuǐ lì 水利 • shuǐ lì gōng chéng 水利工程 • shuǐ lì jiā 水利家 • shùn lì 順利 • shùn lì 顺利 • sī lì 私利 • Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群岛 • Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群島 • Sī pǔ lì tè 斯普利特 • Sī tǎn lì 斯坦利 • Sū bì lì ěr Hú 苏必利尔湖 • Sū bì lì ěr Hú 蘇必利爾湖 • Sū lì nán 苏利南 • Sū lì nán 蘇利南 • sǔn rén bù lì jǐ 损人不利己 • sǔn rén bù lì jǐ 損人不利己 • sǔn rén lì jǐ 损人利己 • sǔn rén lì jǐ 損人利己 • Suǒ mǎ lì 索馬利 • Suǒ mǎ lì 索马利 • Suǒ mǎ lì yà 索馬利亞 • Suǒ mǎ lì yà 索马利亚 • Tǎ lì bān 塔利班 • Tǎ nà nà lì fó 塔那那利佛 • tān bó hòu měi gǔ yíng lì 摊薄后每股盈利 • tān bó hòu měi gǔ yíng lì 攤薄後每股盈利 • tào lì 套利 • tào lì zhě 套利者 • Tè lì 特利 • tiān shí dì lì rén hé 天时地利人和 • tiān shí dì lì rén hé 天時地利人和 • tóng méng qí lì 同蒙其利 • tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用規劃 • tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用规划 • Tuō lǐ chāi lì 托里拆利 • Tuō lì dǎng 托利党 • Tuō lì dǎng 托利黨 • Wǎ lì 瓦利 • Wǎ lì sī hé Fù tú nà 瓦利斯和富图纳 • Wǎ lì sī hé Fù tú nà 瓦利斯和富圖納 • wēi bī lì yòu 威逼利誘 • wēi bī lì yòu 威逼利诱 • Wēi lì 威利 • Wēi lì sī 威利斯 • Wéi duō lì yà 維多利亞 • Wéi duō lì yà 维多利亚 • Wéi duō lì yà Dǎo 維多利亞島 • Wéi duō lì yà Dǎo 维多利亚岛 • Wéi duō lì yà Gǎng 維多利亞港 • Wéi duō lì yà Gǎng 维多利亚港 • Wéi duō lì yà Gōng yuán 維多利亞公園 • Wéi duō lì yà Gōng yuán 维多利亚公园 • Wéi duō lì yà Hú 維多利亞湖 • Wéi duō lì yà Hú 维多利亚湖 • Wéi duō lì yà Nǚ wáng 維多利亞女王 • Wéi duō lì yà Nǚ wáng 维多利亚女王 • Wéi duō lì yà pù bù 維多利亞瀑布 • Wéi duō lì yà pù bù 维多利亚瀑布 • Wéi duō lì yà zhōu 維多利亞州 • Wéi duō lì yà zhōu 维多利亚州 • Wéi lì 韋利 • Wéi lì 韦利 • wéi lì fù míng 违利赴名 • wéi lì fù míng 違利赴名 • wéi lì shì tú 唯利是图 • wéi lì shì tú 唯利是圖 • wéi lì shì tú 惟利是图 • wéi lì shì tú 惟利是圖 • Wén shū shī lì Pú sà 文殊师利菩萨 • Wén shū shī lì Pú sà 文殊師利菩薩 • wú lì 无利 • wú lì 無利 • wú wǎng bù lì 无往不利 • wú wǎng bù lì 無往不利 • Xī Àò dà lì yà 西澳大利亚 • Xī Àò dà lì yà 西澳大利亞 • Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亚州 • Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亞州 • Xī bó lì yà 西伯利亚 • Xī bó lì yà 西伯利亞 • Xī bó lì yà yín ōu 西伯利亚银鸥 • Xī bó lì yà yín ōu 西伯利亞銀鷗 • xī lì 犀利 • Xià lì 夏利 • Xià luò tè Ā mǎ lì yà 夏洛特阿馬利亞 • Xià luò tè Ā mǎ lì yà 夏洛特阿马利亚 • Xīn xī bó lì yà 新西伯利亚 • Xīn xī bó lì yà 新西伯利亞 • Xīn xī bó lì yà shì 新西伯利亚市 • Xīn xī bó lì yà shì 新西伯利亞市 • xīng lì chú bì 兴利除弊 • xīng lì chú bì 興利除弊 • xiōng yá lì 匈牙利 • Xiōng yá lì yǔ 匈牙利語 • Xiōng yá lì yǔ 匈牙利语 • xiū shuǐ lì 修水利 • Xù lì yà 叙利亚 • Xù lì yà 敘利亞 • Xù lì yà wén 叙利亚文 • Xù lì yà wén 敘利亞文 • xuě lì jiǔ 雪利酒 • Yǎ lì ān 雅利安 • Yà bǐ lì ní 亚比利尼 • Yà bǐ lì ní 亞比利尼 • Yà lì ān nà 亚利安娜 • Yà lì ān nà 亞利安娜 • Yà lì sāng nà 亚利桑那 • Yà lì sāng nà 亞利桑那 • Yà lì sāng nà zhōu 亚利桑纳州 • Yà lì sāng nà zhōu 亚利桑那州 • Yà lì sāng nà zhōu 亞利桑納州 • Yà lì sāng nà zhōu 亞利桑那州 • Yà měi lì jiā 亚美利加 • Yà měi lì jiā 亞美利加 • Yà měi lì jiā Zhōu 亚美利加洲 • Yà měi lì jiā Zhōu 亞美利加洲 • Yáng Jiàn lì 杨建利 • Yáng Jiàn lì 楊建利 • Yē lì gē 耶利哥 • Yē lì mǐ 耶利米 • Yē lì mǐ āi gē 耶利米哀歌 • Yē lì mǐ shū 耶利米书 • Yē lì mǐ shū 耶利米書 • Yè lì qīn 叶利钦 • Yè lì qīn 葉利欽 • yī běn wàn lì 一本万利 • yī běn wàn lì 一本萬利 • Yī bǐ lì yà 伊比利亚 • Yī bǐ lì yà 伊比利亞 • Yī bǐ lì yà Bàn dǎo 伊比利亚半岛 • Yī bǐ lì yà Bàn dǎo 伊比利亞半島 • Yī lì āi sī kù 伊利埃斯库 • Yī lì āi sī kù 伊利埃斯庫 • Yī lì gé ruì 伊利格瑞 • Yī lì Hú 伊利湖 • Yī lì nuò 伊利諾 • Yī lì nuò 伊利诺 • Yī lì nuò yī 伊利諾伊 • Yī lì nuò yī 伊利诺伊 • Yī lì nuò yī zhōu 伊利諾伊州 • Yī lì nuò yī zhōu 伊利诺伊州 • Yī lì nuò zhōu 伊利諾州 • Yī lì nuò zhōu 伊利诺州 • Yī lì yà tè 伊利亚特 • Yī lì yà tè 伊利亞特 • Yǐ lì yà 以利亚 • Yǐ lì yà 以利亞 • Yǐ lì yà jìng 以利亚敬 • Yǐ lì yà jìng 以利亞敬 • Yǐ lì yà sǎ 以利亚撒 • Yǐ lì yà sǎ 以利亞撒 • yǐ lì yú 以利于 • yǐ lì yú 以利於 • yǐ mǎ nèi lì 以馬內利 • yǐ mǎ nèi lì 以马内利 • yì dà lì 义大利 • Yì dà lì 意大利 • yì dà lì 義大利 • Yì dà lì miàn 意大利面 • Yì dà lì miàn 意大利麵 • Yì dà lì qīng guā 意大利青瓜 • Yì dà lì rén 意大利人 • Yì dà lì yǔ 意大利語 • Yì dà lì yǔ 意大利语 • Yì dà lì zhí miàn 意大利直面 • Yì dà lì zhí miàn 意大利直麵 • yīn lì chéng biàn 因利乘便 • yīn shì lì dǎo 因势利导 • yīn shì lì dǎo 因勢利導 • Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯 • Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安纳波利斯 • Yīng jí lì 英吉利 • Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峡 • Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峽 • yíng lì 營利 • yíng lì 盈利 • yíng lì 营利 • yíng lì 贏利 • yíng lì 赢利 • yóu jiā lì 尤加利 • yóu jiā lì 油加利 • Yóu lì xī sī 尤利西斯 • Yóu lì yà · Jì mò shēn kē 尤利娅季莫申科 • Yóu lì yà · Jì mò shēn kē 尤利婭季莫申科 • yǒu bǎi hài ér wú yī lì 有百害而无一利 • yǒu bǎi hài ér wú yī lì 有百害而無一利 • yǒu bǎi lì ér wú yī bì 有百利而无一弊 • yǒu bǎi lì ér wú yī bì 有百利而無一弊 • yǒu bǎi lì ér wú yī hài 有百利而无一害 • yǒu bǎi lì ér wú yī hài 有百利而無一害 • yǒu hài wú lì 有害无利 • yǒu hài wú lì 有害無利 • yǒu lì 有利 • yǒu lì kě tú 有利可图 • yǒu lì kě tú 有利可圖 • yù bàng xiāng zhēng , yú wēng dé lì 鷸蚌相爭,漁翁得利 • yù bàng xiāng zhēng , yú wēng dé lì 鹬蚌相争,渔翁得利 • Yù duō lì huáng hòu 域多利皇后 • yù shàn qí shì , bì xiān lì qí qì 欲善其事,必先利其器 • yuè lì 月利 • Zā jiā lì yà 匝加利亚 • Zā jiā lì yà 匝加利亞 • zài lì yòng 再利用 • zhàn lì pǐn 战利品 • zhàn lì pǐn 戰利品 • zhēng míng duó lì 争名夺利 • zhēng míng duó lì 爭名奪利 • zhēng quán duó lì 争权夺利 • zhēng quán duó lì 爭權奪利 • zhí lì 殖利 • zhǐ shù tào lì 指数套利 • zhǐ shù tào lì 指數套利 • zhì lì 智利 • zhòng lì 重利 • zhòng lì qīng yì 重利輕義 • zhòng lì qīng yì 重利轻义 • zhòng yì qīng lì 重义轻利 • zhòng yì qīng lì 重義輕利 • Zhū lì ān 朱利安 • Zhū lì yà 朱利娅 • Zhū lì yà 朱利婭 • Zhū lì yà ní 朱利亚尼 • Zhū lì yà ní 朱利亞尼 • zhuān lì 专利 • zhuān lì 專利 • zhuān lì fǎ 专利法 • zhuān lì fǎ 專利法 • zhuān lì jú 专利局 • zhuān lì jú 專利局 • zhuān lì quán 专利权 • zhuān lì quán 專利權 • zhuān lì yào pǐn 专利药品 • zhuān lì yào pǐn 專利藥品 • zì shēn lì yì 自身利益 • zì sī zì lì 自私自利 • Zú lì 足利 • Zú lì · Yì mǎn 足利义满 • Zú lì · Yì mǎn 足利義滿 • Zú lì Yì zhèng 足利义政 • Zú lì Yì zhèng 足利義政 • Zú lì Yì zhí 足利义稙 • Zú lì Yì zhí 足利義稙 • zuì jiā lì yì 最佳利益 • zuǒ yòu gòng lì 左右共利 • zuò shōu yú lì 坐收渔利 • zuò shōu yú lì 坐收漁利