Có 2 kết quả:

ㄌㄧˋㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: HDLN (竹木中弓)
Unicode: U+5229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lợi
Âm Nôm: , lời
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Li

Từ ghép 52

Dà jiǔ bǎo Lì tōng 大久保利通Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记Lí Lì 黎利Lì bǐ lǐ yà 利比里亚Lì bǐ lǐ yà 利比里亞Lì bǐ yà 利比亚Lì bǐ yà 利比亞Lì bó màn 利伯曼Lì bó wéi ěr 利伯維爾Lì bó wéi ěr 利伯维尔Lì chuān 利川Lì chuān shì 利川市Lì gǔ lǐ yà 利古里亚Lì gǔ lǐ yà 利古里亞Lì jīn 利津Lì jīn xiàn 利津县Lì jīn xiàn 利津縣Lì lè hā mò ěr 利勒哈默尔Lì lè hā mò ěr 利勒哈默爾Lì lóng guī 利隆圭Lì mǎ 利馬Lì mǎ 利马Lì Mǎ dòu 利玛窦Lì Mǎ dòu 利瑪竇Lì Mǎ dòu 利馬竇Lì Mǎ dòu 利马窦Lì mǎ suǒ ěr 利馬索爾Lì mǎ suǒ ěr 利马索尔Lì mò lǐ kè 利默里克Lì nà kè sī 利納克斯Lì nà kè sī 利纳克斯Lì tā lín 利他林Lì tā líng 利他灵Lì tā líng 利他靈Lì tā néng 利他能Lì tiē 利貼Lì tiē 利贴Lì tōng qū 利通区Lì tōng qū 利通區Lì wèi jì 利未記Lì wèi jì 利未记Lì wù pǔ 利物浦Lì xīn 利辛Lì xīn xiàn 利辛县Lì xīn xiàn 利辛縣Lì yǎ dé 利雅得Lì yǎ dé 利雅德Lì zī 利兹Lì zī 利茲Yáng Lì wěi 杨利伟Yáng Lì wěi 楊利偉

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lợi ích, công dụng
2. sắc, nhọn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sắc, bén. ◎Như: “lợi khí” 利器 binh khí sắc bén, “phong lợi” 鋒利 sắc bén.
2. (Tính) Nhanh, mạnh. ◎Như: “lợi khẩu” 利口 miệng lưỡi lanh lợi. ◇Tấn Thư 晉書: “Phong lợi, bất đắc bạc dã” 風利, 不得泊也 (Vương Tuấn truyện 王濬傳) Gió mạnh, không đậu thuyền được.
3. (Tính) Thuận tiện, tốt đẹp. ◎Như: “đại cát đại lợi” 大吉大利 rất tốt lành và thuận lợi.
4. (Động) Có ích cho. ◎Như: “ích quốc lợi dân” 益國利民 làm ích cho nước làm lợi cho dân, “lợi nhân lợi kỉ” 利人利己 làm ích cho người làm lợi cho mình.
5. (Động) Lợi dụng.
6. (Động) Tham muốn. ◇Lễ Kí 禮記: “Tiên tài nhi hậu lễ, tắc dân lợi” 先財而後禮, 則民利 (Phường kí 坊記).
7. (Danh) Sự có ích, công dụng của vật gì. ◎Như: “ngư ông đắc lợi” 漁翁得利 ông chài được lợi.
8. (Danh) Nguồn lợi, tài nguyên. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Đại vương chi quốc, tây hữu Ba Thục, Hán Trung chi lợi” 大王之國, 西有巴蜀, 漢中之利 (Tần sách nhất 秦策一) Nước của đại vương phía tây có những nguồn lợi của Ba Thục, Hán Trung.
9. (Danh) Tước thưởng, lợi lộc. ◇Lễ Kí 禮記: “Sự quân đại ngôn nhập tắc vọng đại lợi, tiểu ngôn nhập tắc vọng tiểu lợi” 事君大言入則望大利, 小言入則望小利 (Biểu kí 表記).
10. (Danh) Lãi, tiền lời sinh ra nhờ tiền vốn. ◎Như: “lợi thị tam bội” 利市三倍 tiền lãi gấp ba, “lợi tức” 利息 tiền lời.
11. (Danh) Họ “Lợi”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sắc, bén, nhanh nhẩu: 利刃 Lưỡi dao sắc; 銳利 Sắc bén; 利口 Miệng lém lỉnh, lẹ miệng;
② (Tiện) lợi: 形勢不利 Tình thế bất lợi;
③ Lợi (ích), lợi thế: 有利有弊 Có lợi có hại; 水利 Thuỷ lợi; 地利 Địa lợi;
④ Lãi, lợi tức: 暴利 Lãi kếch xù; 連本帶利 Cả vốn lẫn lãi; 利市三倍 Bán lãi gấp ba; 利息 Lợi tức, tiền lãi;
⑤ (Có) lợi: 利己利人 Lợi ta lợi người; 無往不利 Đi đến đâu cũng thuận lợi (tốt đẹp);
⑥ [Lì] (Họ) Lợi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Có ích. Sự có ích. Dùng được — Thuận tiện, dễ dàng — Sắc bén. Thí dụ: Lợi khí — Tiện lợi. Tiền bạc thâu về. Thơ Nguyễn Công Trứ có câu: » Hễ không điều lợi khôn thành dại. Đã có đồng tiền dở hoá hay «.

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) favorable
(3) advantage
(4) benefit
(5) profit
(6) interest
(7) to do good to
(8) to benefit

Từ ghép 803

ā ěr jí lì yà 阿尔及利亚ā ěr jí lì yà 阿爾及利亞Ā ěr jí lì yà rén 阿尔及利亚人Ā ěr jí lì yà rén 阿爾及利亞人ā fēi lì jiā 阿非利加Ā fēi lì jiā Zhōu 阿非利加洲Ā lì kǎn tè 阿利坎特ā lì téng 阿利藤Āī dé · Mǐ lì bān dé 埃德米利班德Āī ěr wéi sī · Pǔ léi sī lì 埃尔维斯普雷斯利Āī ěr wéi sī · Pǔ léi sī lì 埃爾維斯普雷斯利Āī lì sī Dǎo 埃利斯岛Āī lì sī Dǎo 埃利斯島ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo 矮脚白花蛇利草ǎi jiǎo bái huā shé lì cǎo 矮腳白花蛇利草Àì mò lì wéi ěr 愛莫利維爾Àì mò lì wéi ěr 爱莫利维尔Ān lì 安利Ān nà bō lì sī 安納波利斯Ān nà bō lì sī 安纳波利斯Ān nà tuō lì yà 安納托利亞Ān nà tuō lì yà 安纳托利亚Ān tǎ nà nà lì fó 安塔那那利佛Áng lì 昂利ào dà lì yà 澳大利亚ào dà lì yà 澳大利亞Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亚国立大学Àò dà lì yà Guó lì Dà xué 澳大利亞國立大學Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亚联邦Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亞聯邦Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亚首都特区Àò dà lì yà Shǒu dū Tè qū 澳大利亞首都特區Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亚洲Àò dà lì yà Zhōu 澳大利亞洲ào dì lì 奥地利ào dì lì 奧地利Àò lì ān 奥利安Àò lì ān 奧利安Àò lì ào 奥利奥Àò lì ào 奧利奧Àò lì wéi yà 奥利维亚Àò lì wéi yà 奧利維亞Bā fá lì yà 巴伐利亚Bā fá lì yà 巴伐利亞Bā lā mǎ lì bō 巴拉馬利波Bā lā mǎ lì bō 巴拉马利波Bā lì 巴利Bā lì wén 巴利文Bā xī lì yà 巴西利亚Bā xī lì yà 巴西利亞Bā yē lì bā 巴耶利巴Bǎi lì tián 百利甜Bǎi lì Tián jiǔ 百利甜酒Bǎo jiā lì yà 保加利亚Bǎo jiā lì yà 保加利亞Bǎo lì Kē jì Yǒu xiàn Gōng sī 保利科技有限公司Bào bó · Mǎ lì 鮑勃馬利Bào bó · Mǎ lì 鲍勃马利bào lì 暴利bào lì shuì 暴利稅bào lì shuì 暴利税Bèi lì kǎ dēng 貝利卡登Bèi lì kǎ dēng 贝利卡登běn huán lì dìng 苯环利定běn huán lì dìng 苯環利定běn lì 本利Bǐ fó lì Shān 比佛利山Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亚Bǐ lè tuó lì yà 比勒陀利亞bǐ lì 俾利Bǐ lì 比利Bǐ lì niú sī 比利牛斯Bǐ lì niú sī shān 比利牛斯山Bǐ lì shí 比利时bǐ lì shí 比利時bián lì 便利biàn lì 便利biàn lì diàn 便利店biàn lì shāng diàn 便利商店biàn lì tiē 便利貼biàn lì tiē 便利贴biàn lì xìng 便利性biàn mín lì mín 便民利民Bīn lì 宾利Bīn lì 賓利Bō lì ní xī yà 波利尼西亚Bō lì ní xī yà 波利尼西亞bō lì ní xī yà 玻利尼西亚bō lì ní xī yà 玻利尼西亞bō lì wéi yà 玻利維亞bō lì wéi yà 玻利维亚Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利图书馆Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利圖書館Bó dì qiè lì 柏蒂切利Bó kè lì 伯克利Bó lǐ kè lì 伯里克利Bó lì 勃利bó lì 薄利bó lì duō xiāo 薄利多銷bó lì duō xiāo 薄利多销Bó lì héng 伯利恆Bó lì héng 伯利恒Bó lì xiàn 勃利县Bó lì xiàn 勃利縣Bó lì zī 伯利兹Bó lì zī 伯利茲bù dàng dé lì 不当得利bù dàng dé lì 不當得利bù jí lì 不吉利bù lì 不利Bù yí nuò sī Àì lì sī 布宜諾斯艾利斯Bù yí nuò sī Àì lì sī 布宜诺斯艾利斯bù zhī lì hài 不知利害cái lì 財利cái lì 财利chāo é lì rùn 超額利潤chāo é lì rùn 超额利润chéng bài lì dùn 成敗利鈍chéng bài lì dùn 成败利钝chéng xiāo lì chā 承銷利差chéng xiāo lì chā 承销利差chuàng lì 创利chuàng lì 創利chún lì 純利chún lì 纯利chún lì yì 純利益chún lì yì 纯利益Cí lì 慈利Cí lì xiàn 慈利县Cí lì xiàn 慈利縣Cí xīn wǎ lì 茨欣瓦利Dá dé lì 达德利Dá dé lì 達德利dà jí dà lì 大吉大利Dà Jiā nà lì Dǎo 大加那利岛Dà Jiā nà lì Dǎo 大加那利島Dà lì lā 大利拉Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大卫米利班德Dà wèi · Mǐ lì bān dé 大衛米利班德Dài lì sī 代利斯dàn bó míng lì 淡泊名利dī lì 低利dī lì dài kuǎn 低利貸款dī lì dài kuǎn 低利贷款Dí sī léi lì 迪斯雷利Dì bì lì sī 第比利斯dì lì 地利dì lì rén hé 地利人和Dù wǎ lì āi 杜瓦利埃Duō lì 多利È lì chuí yà 厄利垂亚È lì chuí yà 厄利垂亞ér tóng quán lì gōng yuē 儿童权利公约ér tóng quán lì gōng yuē 兒童權利公約fā xíng hóng lì gǔ 发行红利股fā xíng hóng lì gǔ 發行紅利股Fǎ lā lì 法拉利Fǎ lì sài rén 法利賽人Fǎ lì sài rén 法利赛人Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法属波利尼西亚Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法屬波利尼西亞fǎn lì 返利Fēi lì pǔ 飛利浦Fēi lì pǔ 飞利浦Fēi lì shì 非利士Fēi lì shì zú 非利士族fēi yíng lì 非營利fēi yíng lì 非盈利fēi yíng lì 非营利fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的組織fēi yíng lì de zǔ zhī 非盈利的组织fēi yíng lì zǔ zhī 非營利組織fēi yíng lì zǔ zhī 非盈利組織fēi yíng lì zǔ zhī 非盈利组织fēi yíng lì zǔ zhī 非营利组织fēi yíng lì zǔ zhī 非贏利組織fēi yíng lì zǔ zhī 非赢利组织Féi lì mén shū 腓利門書Féi lì mén shū 腓利门书Fèi lì kè sī 費利克斯Fèi lì kè sī 费利克斯fēng lì 鋒利fēng lì 锋利Fó shè lì 佛舍利fú lì 浮利fú lì 福利fú lì áng 氟利昂fú lì pǐn 福利品fú lì shì yè 福利事业fú lì shì yè 福利事業fú lì yuàn 福利院fú lì zhèng cè 福利政策fù lì 复利fù lì 複利gān cuì lì luo 乾脆利落gān cuì lì luo 干脆利落gān cuì lì suo 乾脆利索gān cuì lì suo 干脆利索gān jìng lì luo 乾淨利落gān jìng lì luo 干净利落gāo lì 高利gāo lì dài 高利貸gāo lì dài 高利贷Gē lì yà 哥利亚Gē lì yà 哥利亞Gē lì yà 歌利亚Gē lì yà 歌利亞Gé lǐ gāo lì 格里高利Gé liè gāo lì lì 格列高利历Gé liè gāo lì lì 格列高利曆gōng lì 功利gōng lì zhǔ yì 功利主义gōng lì zhǔ yì 功利主義gōng mín quán lì 公民权利gōng mín quán lì 公民權利gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約gōng míng lì lù 功名利祿gōng míng lì lù 功名利禄gōng yù shàn qí shì , bì xiān lì qí qì 工欲善其事,必先利其器gòng tóng lì yì 共同利益guó fáng lì yì 国防利益guó fáng lì yì 國防利益Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记Hā lì 哈利Hā lì · Bō tè 哈利波特Hā lì bó dùn 哈利伯頓Hā lì bó dùn 哈利伯顿Hā lì dí yà 哈利迪亚Hā lì dí yà 哈利迪亞Hā lì fǎ kè sī 哈利法克斯hā lì lù yà 哈利路亚hā lì lù yà 哈利路亞Hǎi bó lì 海伯利Hè lā kè lì tè 赫拉克利特Hēng lì 亨利Hēng lì · Hā dé xùn 亨利哈德逊Hēng lì · Hā dé xùn 亨利哈德遜Hēng lì Wǔ shì 亨利五世hóng lì 紅利hóng lì 红利hóng lì gǔ piào 紅利股票hóng lì gǔ piào 红利股票hù lì 互利huò bào lì zhě 獲暴利者huò bào lì zhě 获暴利者huò lì 獲利huò lì 获利jī běn lì lǜ 基本利率Jī jiā lì 基加利Jí bǎi lì 吉百利jí gōng jìn lì 急功近利Jí jiā lì 吉佳利Jí lì 吉利Jí lì qū 吉利区Jí lì qū 吉利區jì dé lì yì 既得利益Jiā lì fú ní yà 加利福尼亚Jiā lì fú ní yà 加利福尼亞Jiā lì fú ní yà Dà xué 加利福尼亚大学Jiā lì fú ní yà Dà xué 加利福尼亞大學Jiā lì fú ní yà Dà xué Luò shān jī Fēn xiào 加利福尼亚大学洛杉矶分校Jiā lì fú ní yà Dà xué Luò shān jī Fēn xiào 加利福尼亞大學洛杉磯分校Jiā lì fú ní yà Lǐ gōng Xué yuàn 加利福尼亚理工学院Jiā lì fú ní yà Lǐ gōng Xué yuàn 加利福尼亞理工學院Jiā lì fú ní yà zhōu 加利福尼亚州Jiā lì fú ní yà zhōu 加利福尼亞州Jiā lì lèi yà 加利肋亚Jiā lì lèi yà 加利肋亞Jiā lì lì 加利利Jiā lì lüè 伽利略Jiā lì lüè Jiā lì léi 伽利略伽利雷Jiā lì lüè tàn cè qì 伽利略探测器Jiā lì lüè tàn cè qì 伽利略探測器Jiā lì xī yà 加利西亚Jiā lì xī yà 加利西亞Jiā nà lì Qún dǎo 加那利群岛Jiā nà lì Qún dǎo 加那利群島jiān lì 尖利Jiān lì 监利Jiān lì 監利Jiān lì xiàn 监利县Jiān lì xiàn 監利縣jiàn lì sī yì 見利思義jiàn lì sī yì 见利思义jiàn lì wàng yì 見利忘義jiàn lì wàng yì 见利忘义jiàng dī lì lǜ 降低利率jié lì róng yuán 傑利蠑螈jié lì róng yuán 杰利蝾螈jīn bó lì yán 金伯利岩jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约jìng lì 净利jìng lì 淨利jìng lì rùn 净利润jìng lì rùn 淨利潤Kǎ lì duō ní yà 卡利多尼亚Kǎ lì duō ní yà 卡利多尼亞Kǎ lì kǎ tè 卡利卡特kǎ lì kē 卡利科Kǎ lì yà lǐ 卡利亚里Kǎ lì yà lǐ 卡利亞里Kǎ luó lì nà 卡罗利纳Kǎ luó lì nà 卡羅利納Kǎ sī dì lì yà 卡斯蒂利亚Kǎ sī dì lì yà 卡斯蒂利亞Kǎ sī dì lì yà · Lái áng 卡斯蒂利亚莱昂Kǎ sī dì lì yà · Lái áng 卡斯蒂利亞萊昂Kǎ sī tè lì wēng 卡斯特利翁Kǎi lì 凯利Kǎi lì 凱利Kē lì ào lán nà sī 科利奥兰纳斯Kē lì ào lán nà sī 科利奧蘭納斯Kè lì fū lán 克利夫兰Kè lì fū lán 克利夫蘭Kè lì sī duǒ fū 克利斯朵夫Kěn lì 垦利Kěn lì 墾利Kěn lì xiàn 垦利县Kěn lì xiàn 墾利縣lì bì 利弊lì bīn nà 利宾纳lì bīn nà 利賓納lì dāo 利刀lì dé 利得lì dé shuì 利得稅lì dé shuì 利得税lì duō kǎ yīn 利多卡因lì guó lì mín 利国利民lì guó lì mín 利國利民lì hài 利害lì hài chōng tū 利害冲突lì hài chōng tū 利害衝突lì hài guān xi 利害关系lì hài guān xi 利害關係lì hài guān xi fāng 利害关系方lì hài guān xi fāng 利害關係方lì hài guān xi rén 利害关系人lì hài guān xi rén 利害關係人lì hài yōu guān 利害攸关lì hài yōu guān 利害攸關lì hai 利害lì hǎo 利好lì jī 利基lì jǐ 利己lì jǐ zhǔ yì 利己主义lì jǐ zhǔ yì 利己主義lì jiàn 利剑lì jiàn 利劍lì kǒu jiǔ 利口酒lì lè bāo 利乐包lì lè bāo 利樂包lì lìng zhì hūn 利令智昏lì lǜ 利率lì lù 利祿lì lù 利禄lì lù xūn xīn 利祿薰心lì lù xūn xīn 利禄薰心lì luo 利落lì mián níng 利眠宁lì mián níng 利眠寧lì niào 利尿lì niào jì 利尿剂lì niào jì 利尿劑lì qì 利器lì qián 利錢lì qián 利钱lì quán 利权lì quán 利權lì rèn 利刃lì rùn 利润lì rùn 利潤lì rùn 利闰lì rùn lǜ 利润率lì rùn lǜ 利潤率lì shí màn bìng 利什曼病lì shì 利事lì shì 利市lì shì 利是lì shǒu 利手lì shuài 利率lì suo 利索lì tā 利他lì tā xíng wéi 利他行为lì tā xíng wéi 利他行為lì tā zhǔ yì 利他主义lì tā zhǔ yì 利他主義lì xī 利息lì xi lǜ 利息率lì yì 利益lì yì jí tuán 利益集团lì yì jí tuán 利益集團lì yì shū sòng 利益輸送lì yì shū sòng 利益输送lì yòng 利用lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹气lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹氣lì yòu 利誘lì yòu 利诱lì yú 利于lì yú 利於lì yù 利慾lì yù 利欲lì yù xīn 利慾心lì yù xīn 利欲心lì yù xūn xīn 利慾薰心lì yù xūn xīn 利欲熏心lì zhǎo 利爪lián běn dài lì 连本带利lián běn dài lì 連本帶利líng lì 灵利líng lì 靈利liú lì 流利liú nián bù lì 流年不利lóng lì 龍利lóng lì 龙利lóng lì yè 龍利葉lóng lì yè 龙利叶Luó lì 罗利Luó lì 羅利Mǎ lì 馬利Mǎ lì 马利Mǎ lì jī 馬利基Mǎ lì jī 马利基mǎ lì jīn 馬利筋mǎ lì jīn 马利筋Mǎ lì yà 玛利亚Mǎ lì yà 瑪利亞Mǎ lì yà 馬利亞Mǎ lì yà 马利亚Mǎ lì yà nà hǎi gōu 馬利亞納海溝Mǎ lì yà nà hǎi gōu 马利亚纳海沟Mǎ lì yà nà Qún dǎo 馬利亞納群島Mǎ lì yà nà Qún dǎo 马利亚纳群岛máo lì 毛利Máo lì rén 毛利人Máo lì tǎ ní yà 茅利塔尼亚Máo lì tǎ ní yà 茅利塔尼亞Měi lì jiān 美利坚Měi lì jiān 美利堅Měi lì jiān Hé zhòng guó 美利坚合众国Měi lì jiān Hé zhòng guó 美利堅合眾國měi lì nú yáng 美利奴羊Méng bǐ lì āi 蒙彼利埃Méng gē mǎ lì 蒙哥馬利Méng gē mǎ lì 蒙哥马利Méng tè lì ěr 蒙特利尔Méng tè lì ěr 蒙特利爾Mǐ lì bān dé 米利班德míng jiāng lì suǒ 名缰利锁míng jiāng lì suǒ 名韁利鎖míng lì 名利Míng lì chǎng 名利场Míng lì chǎng 名利場míng lì shuāng shōu 名利双收míng lì shuāng shōu 名利雙收Míng ní ā bō lì sī 明尼阿波利斯Mó gēn Shì dān lì 摩根士丹利Mò lì sēn 莫利森Mò qiū lì 墨丘利móu lì 牟利móu lì 謀利móu lì 谋利móu qǔ bào lì 牟取暴利Nài jí lì yà 奈及利亚Nài jí lì yà 奈及利亞Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亚州Nán ào dà lì yà zhōu 南澳大利亞州Ní rì lì yà 尼日利亚Ní rì lì yà 尼日利亞Pà lì jī ěr 帕利基尔Pà lì jī ěr 帕利基爾pāo bǔ tào lì 抛补套利pāo bǔ tào lì 拋補套利Péi lǐ kè lì sī 培里克利斯píng děng hù lì 平等互利Píng lì 平利Píng lì Xiàn 平利县Píng lì Xiàn 平利縣Pǔ lì cè jiǎng 普利策奖Pǔ lì cè jiǎng 普利策獎Pǔ lì máo sī 普利茅斯pǔ lì sī tōng 普利司通Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亚Pǔ lì tuō lǐ yà 普利托里亞pǔ luó liè tǎ lì yà 普罗列塔利亚pǔ luó liè tǎ lì yà 普羅列塔利亞Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽車夏利股份有限公司Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽车夏利股份有限公司Qiē ěr nuò bèi lì 切尔诺贝利Qiē ěr nuò bèi lì 切爾諾貝利qǔ dé shèng lì 取得勝利qǔ dé shèng lì 取得胜利quán héng lì bì 权衡利弊quán héng lì bì 權衡利弊quán lì 权利quán lì 權利quán lì fǎ àn 权利法案quán lì fǎ àn 權利法案quán lì shēng míng 权利声明quán lì shēng míng 權利聲明quán lì yāo qiú 权利要求quán lì yāo qiú 權利要求rén mín jī běn quán lì 人民基本权利rén mín jī běn quán lì 人民基本權利rén mín lì yì 人民利益rén yán lì bó 仁言利博ruì lì 銳利ruì lì 锐利Ruì lì zhǔn zé 瑞利准则Ruì lì zhǔn zé 瑞利準則Sā jiā lì yà 撒迦利亚Sā jiā lì yà 撒迦利亞Sā jiā lì yà shū 撒迦利亚书Sā jiā lì yà shū 撒迦利亞書Sà kǎ shí wéi lì 萨卡什维利Sà kǎ shí wéi lì 薩卡什維利Sāi wéi lì yà 塞維利亞Sāi wéi lì yà 塞维利亚Sài lā lì áng 塞拉利昂Sān dé lì 三得利shā lì dù àn 沙利度胺shāo lì shì 烧利市shāo lì shì 燒利市shè huì gōng gòng lì yì 社会公共利益shè huì gōng gòng lì yì 社會公共利益shè lì 舍利shè lì tǎ 舍利塔shè lì zi 舍利子shè lì zi tǎ 舍利子塔shèng lì 勝利shèng lì 胜利shèng lì zài wàng 勝利在望shèng lì zài wàng 胜利在望shèng lì zhě 勝利者shèng lì zhě 胜利者Shèng Mǎ lì nuò 圣马利诺Shèng Mǎ lì nuò 聖馬利諾Shèng mǔ Mǎ lì yà 圣母玛利亚Shèng mǔ Mǎ lì yà 聖母瑪利亞shī dì lì ěr 施蒂利尔shī dì lì ěr 施蒂利爾shī dì lì ěr zhōu 施蒂利尔州shī dì lì ěr zhōu 施蒂利爾州shī lì 失利shí lì 实利shí lì 實利shí lì zhǔ yì 实利主义shí lì zhǔ yì 實利主義Shì dān lì 士丹利shì lì 势利shì lì 勢利shì lì yǎn 势利眼shì lì yǎn 勢利眼shuǎng lì 爽利shuǐ lì 水利shuǐ lì gōng chéng 水利工程shuǐ lì jiā 水利家shùn lì 順利shùn lì 顺利sī lì 私利Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群岛Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo 斯普拉特利群島Sī pǔ lì tè 斯普利特Sī tǎn lì 斯坦利Sū bì lì ěr Hú 苏必利尔湖Sū bì lì ěr Hú 蘇必利爾湖Sū lì nán 苏利南Sū lì nán 蘇利南sǔn rén bù lì jǐ 损人不利己sǔn rén bù lì jǐ 損人不利己sǔn rén lì jǐ 损人利己sǔn rén lì jǐ 損人利己Suǒ mǎ lì 索馬利Suǒ mǎ lì 索马利Suǒ mǎ lì yà 索馬利亞Suǒ mǎ lì yà 索马利亚Tǎ lì bān 塔利班Tǎ nà nà lì fó 塔那那利佛tān bó hòu měi gǔ yíng lì 摊薄后每股盈利tān bó hòu měi gǔ yíng lì 攤薄後每股盈利tào lì 套利tào lì zhě 套利者Tè lì 特利tiān shí dì lì rén hé 天时地利人和tiān shí dì lì rén hé 天時地利人和tóng méng qí lì 同蒙其利tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用規劃tǔ dì lì yòng guī huà 土地利用规划Tuō lǐ chāi lì 托里拆利Tuō lì dǎng 托利党Tuō lì dǎng 托利黨Wǎ lì 瓦利Wǎ lì sī hé Fù tú nà 瓦利斯和富图纳Wǎ lì sī hé Fù tú nà 瓦利斯和富圖納wēi bī lì yòu 威逼利誘wēi bī lì yòu 威逼利诱Wēi lì 威利Wēi lì sī 威利斯Wéi duō lì yà 維多利亞Wéi duō lì yà 维多利亚Wéi duō lì yà Dǎo 維多利亞島Wéi duō lì yà Dǎo 维多利亚岛Wéi duō lì yà Gǎng 維多利亞港Wéi duō lì yà Gǎng 维多利亚港Wéi duō lì yà Gōng yuán 維多利亞公園Wéi duō lì yà Gōng yuán 维多利亚公园Wéi duō lì yà Hú 維多利亞湖Wéi duō lì yà Hú 维多利亚湖Wéi duō lì yà Nǚ wáng 維多利亞女王Wéi duō lì yà Nǚ wáng 维多利亚女王Wéi duō lì yà pù bù 維多利亞瀑布Wéi duō lì yà pù bù 维多利亚瀑布Wéi duō lì yà zhōu 維多利亞州Wéi duō lì yà zhōu 维多利亚州Wéi lì 韋利Wéi lì 韦利wéi lì fù míng 违利赴名wéi lì fù míng 違利赴名wéi lì shì tú 唯利是图wéi lì shì tú 唯利是圖wéi lì shì tú 惟利是图wéi lì shì tú 惟利是圖Wén shū shī lì Pú sà 文殊师利菩萨Wén shū shī lì Pú sà 文殊師利菩薩wú lì 无利wú lì 無利wú wǎng bù lì 无往不利wú wǎng bù lì 無往不利Xī Àò dà lì yà 西澳大利亚Xī Àò dà lì yà 西澳大利亞Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亚州Xī ào dà lì yà zhōu 西澳大利亞州Xī bó lì yà 西伯利亚Xī bó lì yà 西伯利亞Xī bó lì yà yín ōu 西伯利亚银鸥Xī bó lì yà yín ōu 西伯利亞銀鷗xī lì 犀利Xià lì 夏利Xià luò tè Ā mǎ lì yà 夏洛特阿馬利亞Xià luò tè Ā mǎ lì yà 夏洛特阿马利亚Xīn xī bó lì yà 新西伯利亚Xīn xī bó lì yà 新西伯利亞Xīn xī bó lì yà shì 新西伯利亚市Xīn xī bó lì yà shì 新西伯利亞市xīng lì chú bì 兴利除弊xīng lì chú bì 興利除弊xiōng yá lì 匈牙利Xiōng yá lì yǔ 匈牙利語Xiōng yá lì yǔ 匈牙利语xiū shuǐ lì 修水利Xù lì yà 叙利亚Xù lì yà 敘利亞Xù lì yà wén 叙利亚文Xù lì yà wén 敘利亞文xuě lì jiǔ 雪利酒Yǎ lì ān 雅利安Yà bǐ lì ní 亚比利尼Yà bǐ lì ní 亞比利尼Yà lì ān nà 亚利安娜Yà lì ān nà 亞利安娜Yà lì sāng nà 亚利桑那Yà lì sāng nà 亞利桑那Yà lì sāng nà zhōu 亚利桑纳州Yà lì sāng nà zhōu 亚利桑那州Yà lì sāng nà zhōu 亞利桑納州Yà lì sāng nà zhōu 亞利桑那州Yà měi lì jiā 亚美利加Yà měi lì jiā 亞美利加Yà měi lì jiā Zhōu 亚美利加洲Yà měi lì jiā Zhōu 亞美利加洲Yáng Jiàn lì 杨建利Yáng Jiàn lì 楊建利Yē lì gē 耶利哥Yē lì mǐ 耶利米Yē lì mǐ āi gē 耶利米哀歌Yē lì mǐ shū 耶利米书Yē lì mǐ shū 耶利米書Yè lì qīn 叶利钦Yè lì qīn 葉利欽yī běn wàn lì 一本万利yī běn wàn lì 一本萬利Yī bǐ lì yà 伊比利亚Yī bǐ lì yà 伊比利亞Yī bǐ lì yà Bàn dǎo 伊比利亚半岛Yī bǐ lì yà Bàn dǎo 伊比利亞半島Yī lì āi sī kù 伊利埃斯库Yī lì āi sī kù 伊利埃斯庫Yī lì gé ruì 伊利格瑞Yī lì Hú 伊利湖Yī lì nuò 伊利諾Yī lì nuò 伊利诺Yī lì nuò yī 伊利諾伊Yī lì nuò yī 伊利诺伊Yī lì nuò yī zhōu 伊利諾伊州Yī lì nuò yī zhōu 伊利诺伊州Yī lì nuò zhōu 伊利諾州Yī lì nuò zhōu 伊利诺州Yī lì yà tè 伊利亚特Yī lì yà tè 伊利亞特Yǐ lì yà 以利亚Yǐ lì yà 以利亞Yǐ lì yà jìng 以利亚敬Yǐ lì yà jìng 以利亞敬Yǐ lì yà sǎ 以利亚撒Yǐ lì yà sǎ 以利亞撒yǐ lì yú 以利于yǐ lì yú 以利於yǐ mǎ nèi lì 以馬內利yǐ mǎ nèi lì 以马内利yì dà lì 义大利Yì dà lì 意大利yì dà lì 義大利Yì dà lì miàn 意大利面Yì dà lì miàn 意大利麵Yì dà lì qīng guā 意大利青瓜Yì dà lì rén 意大利人Yì dà lì yǔ 意大利語Yì dà lì yǔ 意大利语Yì dà lì zhí miàn 意大利直面Yì dà lì zhí miàn 意大利直麵yīn lì chéng biàn 因利乘便yīn shì lì dǎo 因势利导yīn shì lì dǎo 因勢利導Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安纳波利斯Yīng jí lì 英吉利Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峡Yīng jí lì Hǎi xiá 英吉利海峽yíng lì 營利yíng lì 盈利yíng lì 营利yíng lì 贏利yíng lì 赢利yóu jiā lì 尤加利yóu jiā lì 油加利Yóu lì xī sī 尤利西斯Yóu lì yà · Jì mò shēn kē 尤利娅季莫申科Yóu lì yà · Jì mò shēn kē 尤利婭季莫申科yǒu bǎi hài ér wú yī lì 有百害而无一利yǒu bǎi hài ér wú yī lì 有百害而無一利yǒu bǎi lì ér wú yī bì 有百利而无一弊yǒu bǎi lì ér wú yī bì 有百利而無一弊yǒu bǎi lì ér wú yī hài 有百利而无一害yǒu bǎi lì ér wú yī hài 有百利而無一害yǒu hài wú lì 有害无利yǒu hài wú lì 有害無利yǒu lì 有利yǒu lì kě tú 有利可图yǒu lì kě tú 有利可圖yù bàng xiāng zhēng , yú wēng dé lì 鷸蚌相爭,漁翁得利yù bàng xiāng zhēng , yú wēng dé lì 鹬蚌相争,渔翁得利Yù duō lì huáng hòu 域多利皇后yù shàn qí shì , bì xiān lì qí qì 欲善其事,必先利其器yuè lì 月利Zā jiā lì yà 匝加利亚Zā jiā lì yà 匝加利亞zài lì yòng 再利用zhàn lì pǐn 战利品zhàn lì pǐn 戰利品zhēng míng duó lì 争名夺利zhēng míng duó lì 爭名奪利zhēng quán duó lì 争权夺利zhēng quán duó lì 爭權奪利zhí lì 殖利zhǐ shù tào lì 指数套利zhǐ shù tào lì 指數套利zhì lì 智利zhòng lì 重利zhòng lì qīng yì 重利輕義zhòng lì qīng yì 重利轻义zhòng yì qīng lì 重义轻利zhòng yì qīng lì 重義輕利Zhū lì ān 朱利安Zhū lì yà 朱利娅Zhū lì yà 朱利婭Zhū lì yà ní 朱利亚尼Zhū lì yà ní 朱利亞尼zhuān lì 专利zhuān lì 專利zhuān lì fǎ 专利法zhuān lì fǎ 專利法zhuān lì jú 专利局zhuān lì jú 專利局zhuān lì quán 专利权zhuān lì quán 專利權zhuān lì yào pǐn 专利药品zhuān lì yào pǐn 專利藥品zì shēn lì yì 自身利益zì sī zì lì 自私自利Zú lì 足利Zú lì · Yì mǎn 足利义满Zú lì · Yì mǎn 足利義滿Zú lì Yì zhèng 足利义政Zú lì Yì zhèng 足利義政Zú lì Yì zhí 足利义稙Zú lì Yì zhí 足利義稙zuì jiā lì yì 最佳利益zuǒ yòu gòng lì 左右共利zuò shōu yú lì 坐收渔利zuò shōu yú lì 坐收漁利