Có 1 kết quả:

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

1/1

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(Cantonese) same as 紅包|红包[hong2 bao1]