Có 1 kết quả:
Lì tā lín ㄌㄧˋ ㄊㄚ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ritalin (brand name)
(2) methylphenidate (stimulant drug used to treat ADHD)
(2) methylphenidate (stimulant drug used to treat ADHD)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0