Có 1 kết quả:

Lì tā lín ㄌㄧˋ ㄊㄚ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ritalin (brand name)
(2) methylphenidate (stimulant drug used to treat ADHD)

Bình luận 0