Có 1 kết quả:
Lì tā líng ㄌㄧˋ ㄊㄚ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ritalin (brand name)
(2) methylphenidate (stimulant drug used to treat ADHD)
(3) also written 利他林[Li4 ta1 lin2]
(2) methylphenidate (stimulant drug used to treat ADHD)
(3) also written 利他林[Li4 ta1 lin2]
Bình luận 0