Có 2 kết quả:
lì hài ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ • lì hai ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lợi hại
Từ điển Trung-Anh
(1) pros and cons
(2) advantages and disadvantages
(3) gains and losses
(2) advantages and disadvantages
(3) gains and losses
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrible
(2) formidable
(3) serious
(4) devastating
(5) tough
(6) capable
(7) sharp
(8) severe
(9) fierce
(2) formidable
(3) serious
(4) devastating
(5) tough
(6) capable
(7) sharp
(8) severe
(9) fierce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0