Có 2 kết quả:

lì hài ㄌㄧˋ ㄏㄞˋlì hai ㄌㄧˋ

1/2

lì hài ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lợi hại

Từ điển Trung-Anh

(1) pros and cons
(2) advantages and disadvantages
(3) gains and losses

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lì hai ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) terrible
(2) formidable
(3) serious
(4) devastating
(5) tough
(6) capable
(7) sharp
(8) severe
(9) fierce

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0