Có 1 kết quả:
lì hài guān xi rén ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄖㄣˊ
lì hài guān xi rén ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stakeholder
(2) interested party
(3) interested person
(2) interested party
(3) interested person
Bình luận 0
lì hài guān xi rén ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ ㄍㄨㄢ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0