Có 1 kết quả:

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

1/1

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) business profit
(2) auspicious
(3) lucky
(4) small sum of money offered on festive days

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0