Có 1 kết quả:
lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) business profit
(2) auspicious
(3) lucky
(4) small sum of money offered on festive days
(2) auspicious
(3) lucky
(4) small sum of money offered on festive days
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0